Liệu Căng Thẳng Thương Mại Mỹ-Trung Có Thể Gây Ra Khủng Hoảng Kinh Tế Tương Tự 2008 và 2018?

admin

I. Tóm Tắt Điều Hành

Báo cáo này nhằm mục đích phân tích khả năng căng thẳng thương mại hiện tại giữa Hoa Kỳ và Trung Quốc có thể gây ra một cuộc khủng hoảng kinh tế toàn cầu tương tự như những gì đã xảy ra vào năm 2008 và 2018. Phân tích so sánh các nguyên nhân, diễn biến và tác động của các sự kiện trước đây với tình hình hiện tại để đánh giá mức độ rủi ro. Các phát hiện chính cho thấy rằng mặc dù các yếu tố kích hoạt và bối cảnh kinh tế vĩ mô khác nhau, nhưng sự leo thang đáng kể trong căng thẳng thương mại hiện tại vẫn mang đến những rủi ro đáng kể cho nền kinh tế toàn cầu. Các mức thuế quan đề xuất trong năm 2025 vượt xa những gì đã thấy vào năm 2018, và phản ứng trả đũa từ Trung Quốc cũng mạnh mẽ hơn. Mặc dù hệ thống tài chính hiện tại có vẻ vững chắc hơn so với năm 2008, nhưng tác động tiềm tàng của một cuộc chiến thương mại toàn diện đối với tăng trưởng kinh tế, lạm phát và thị trường tài chính là đáng lo ngại. Báo cáo kết luận rằng trong khi một cuộc khủng hoảng chính xác như năm 2008 có vẻ khó xảy ra, một cuộc suy thoái kinh tế toàn cầu đáng kể do căng thẳng thương mại Mỹ-Trung leo thang là một rủi ro thực tế cần được theo dõi chặt chẽ.

II. Giải Phẫu Các Cuộc Khủng Hoảng Trong Quá Khứ

  • A. Cuộc Khủng Hoảng Tài Chính Toàn Cầu Năm 2008
    • 1. Nguyên Nhân và Nguồn Gốc:
      • Cuộc khủng hoảng năm 2008 bắt nguồn từ hoạt động cho vay dưới chuẩn đầy rủi ro, dẫn đến bong bóng nhà đất ở Mỹ. Các điều kiện tín dụng dễ dàng và lãi suất thấp trong giai đoạn 2000-2003 đã thúc đẩy nhu cầu nhà ở, khiến các tổ chức tài chính tăng cường nhắm mục tiêu đến người mua nhà có thu nhập thấp với các khoản vay rủi ro cao. Sự phát triển này đã không được các nhà quản lý chú ý. Khi lãi suất tăng từ năm 2004 đến 2006, chi phí thế chấp tăng lên và nhu cầu nhà ở giảm xuống. Đến đầu năm 2007, khi ngày càng nhiều chủ sở hữu thế chấp dưới chuẩn ở Mỹ bắt đầu vỡ nợ, các tổ chức cho vay đã phá sản.  
      • Sự tăng trưởng của bong bóng nhà đất không phù hợp với các yếu tố cơ bản như thu nhập hộ gia đình. Kỳ vọng giá nhà sẽ tiếp tục tăng đã khuyến khích các hộ gia đình, đặc biệt ở Mỹ, vay mượn một cách thiếu thận trọng để mua nhà. Tình trạng tương tự cũng xảy ra ở một số nước châu Âu.  
      • Các tổ chức tài chính toàn cầu đã có hành vi chấp nhận rủi ro quá mức. Họ tăng cường vay mượn để mở rộng hoạt động cho vay và mua các sản phẩm chứng khoán hóa từ thế chấp (MBS) và các nghĩa vụ nợ được thế chấp (CDO). Quá trình chứng khoán hóa và các công cụ phái sinh phức tạp như hợp đồng hoán đổi rủi ro tín dụng (CDS) đã che giấu các rủi ro tiềm ẩn. Việc định giá rủi ro không chính xác và tâm lý bong bóng đã lan rộng trong hệ thống tài chính. Hệ thống ngân hàng ngầm, bao gồm các ngân hàng đầu tư và các tổ chức tài chính phi tiền gửi khác, đã phát triển mạnh mẽ nhưng lại không chịu sự giám sát chặt chẽ như hệ thống ngân hàng truyền thống.  
      • Sự thiếu giám sát và bãi bỏ quy định trong lĩnh vực tài chính cũng góp phần vào cuộc khủng hoảng. Cục Dự trữ Liên bang (Fed) đã không ngăn chặn được làn sóng thế chấp độc hại. Các lỗ hổng trong quản trị doanh nghiệp và quản lý rủi ro đã dẫn đến việc nhiều công ty tài chính hành động liều lĩnh và chấp nhận rủi ro quá mức. Việc bãi bỏ Đạo luật Glass-Steagall có khả năng đã góp phần vào sự hợp nhất của các ngân hàng lớn hơn, dẫn đến rủi ro hệ thống cao hơn. Thị trường hoán đổi, một yếu tố quan trọng trong cuộc khủng hoảng, đã hoạt động với rất ít sự giám sát trước năm 2008.  
      • Một lượng lớn tiết kiệm toàn cầu và hoạt động vay mượn nước ngoài đã tạo điều kiện tín dụng dễ dàng ở Mỹ. Hơn 60% sự gia tăng các quỹ thế chấp ở Mỹ trong những năm 2000 đến từ nước ngoài.  
    • 2. Diễn Biến và Các Sự Kiện Chính:
      • Giai đoạn đầu của cuộc khủng hoảng bắt đầu vào đầu năm 2007 khi giá trị của các chứng khoán đảm bảo bằng thế chấp bắt đầu sụp đổ.  
      • Đến giữa năm 2007, một cuộc khủng hoảng thanh khoản đã lan sang các tổ chức toàn cầu. Sự kiện BNP Paribas ngừng hoạt động trong ba quỹ của họ vào ngày 9 tháng 8 năm 2007 do thiếu thanh khoản của các khoản thế chấp dưới chuẩn mà họ nắm giữ là một dấu hiệu sớm.  
      • Đỉnh điểm của cuộc khủng hoảng là sự phá sản của Lehman Brothers vào tháng 9 năm 2008, gây ra sự sụp đổ của thị trường chứng khoán và một cuộc khủng hoảng ngân hàng quốc tế. Sự phá sản của ngân hàng đầu tư lớn thứ tư của Mỹ vào ngày 15 tháng 9 năm 2008 thường được coi là đỉnh điểm của cuộc khủng hoảng.  
      • Một dòng thời gian các sự kiện quan trọng bao gồm việc đóng băng thị trường tín dụng, các gói cứu trợ cho Bear Stearns (tháng 3 năm 2008), Fannie Mae và Freddie Mac (tháng 9 năm 2008), và AIG (tháng 9 năm 2008). Chính phủ Mỹ đã quốc hữu hóa tạm thời Fannie Mae và Freddie Mac, hai tổ chức bảo lãnh thế chấp. AIG, một công ty bảo hiểm lớn của Mỹ, đã nhận được khoản vay cứu trợ 85 tỷ đô la từ Fed.  
      • Thị trường tín dụng liên ngân hàng đóng băng và niềm tin vào thị trường tài chính sụt giảm.  
      • Một cú sốc kinh tế toàn cầu đã xảy ra, dẫn đến sự sụp đổ của nhiều ngân hàng, sự suy giảm thương mại quốc tế và tỷ lệ thất nghiệp tăng vọt.  
    • 3. Tác Động Kinh Tế:
      • GDP thực tế giảm mạnh và giá trị tài sản ròng của các hộ gia đình cũng giảm đáng kể.  
      • Hàng triệu người mất việc làm và tỷ lệ thất nghiệp tăng cao. Đến tháng 10 năm 2009, tỷ lệ thất nghiệp ở Mỹ đã lên đến 10%.  
      • Hàng triệu vụ tịch thu nhà cửa và hàng nghìn tỷ đô la giá trị tài sản hộ gia đình bị bốc hơi. Từ năm 2007 đến 2009, các hộ gia đình ở Mỹ đã mất hơn 16 nghìn tỷ đô la giá trị tài sản ròng. Giá nhà trung bình giảm 40%.  
      • Các chỉ số thị trường chứng khoán giảm mạnh và giá trị cổ phiếu bốc hơi hàng nghìn tỷ đô la. S&P 500 giảm 38,5% trong năm 2008.  
      • Một cuộc suy thoái kinh tế toàn cầu và sự suy giảm kinh tế đã diễn ra, ảnh hưởng đến các quốc gia có quan hệ kinh tế chặt chẽ với Mỹ. Trong năm sau cuộc khủng hoảng tài chính 2008, hoạt động kinh tế đã suy giảm ở một nửa số quốc gia trên thế giới.  
      • Tỷ lệ nghèo đói gia tăng và sự bất bình đẳng về tài sản trở nên trầm trọng hơn. Tỷ lệ nghèo đói ở Mỹ đã tăng từ 12,5% năm 2007 lên hơn 15% năm 2010.  
      • Cuộc khủng hoảng đã gây ra những ảnh hưởng lâu dài đến tiềm năng tăng trưởng, tỷ lệ sinh, di cư và bất bình đẳng thu nhập. GDP của Mỹ ước tính thấp hơn khoảng 7% so với mức lẽ ra đạt được nếu không có cuộc khủng hoảng, tương đương với thiệt hại thu nhập trọn đời 70.000 đô la cho mỗi người Mỹ.  
      • Các chính phủ và ngân hàng trung ương đã thực hiện các biện pháp ứng phó, bao gồm cắt giảm lãi suất, nới lỏng định lượng (QE) và các cải cách tài chính như Đạo luật Dodd-Frank. Fed đã hạ lãi suất xuống gần bằng không và cung cấp cho các ngân hàng 7,7 nghìn tỷ đô la các khoản vay khẩn cấp thông qua QE.  
      Sự phức tạp của cuộc khủng hoảng năm 2008, bắt nguồn từ thị trường nhà đất Mỹ và lan rộng do sự đổi mới tài chính, bãi bỏ quy định và sự liên kết toàn cầu, cho thấy cách các lỗ hổng trong một lĩnh vực có thể nhanh chóng lan rộng khắp hệ thống tài chính và gây ra suy thoái toàn cầu. Sự phụ thuộc của các tổ chức tài chính vào nguồn vốn ngắn hạn đã làm nổi bật một rủi ro hệ thống, nơi sự cạn kiệt thanh khoản đột ngột có thể nhanh chóng dẫn đến các vấn đề về khả năng thanh toán, như đã thấy với sự sụp đổ của Lehman Brothers. Tính toàn cầu của cuộc khủng hoảng nhấn mạnh sự liên kết của nền kinh tế thế giới, nơi các vấn đề bắt nguồn từ một quốc gia, đặc biệt là một nền kinh tế lớn như Mỹ, có thể nhanh chóng lan rộng và ảnh hưởng đến các quốc gia khác thông qua các kênh thương mại và tài chính.  
  • B. Cuộc Chiến Thương Mại Mỹ-Trung Năm 2018
    • 1. Nguyên Nhân và Động Lực:
      • Hoa Kỳ cáo buộc Trung Quốc có các hành vi thương mại không công bằng, bao gồm trộm cắp tài sản trí tuệ, ép buộc chuyển giao công nghệ, thao túng tiền tệ và trợ cấp không công bằng cho các công ty Trung Quốc. Mỹ ước tính rằng hành vi trộm cắp tài sản trí tuệ của Trung Quốc đã gây thiệt hại lên tới 600 tỷ đô la mỗi năm.  
      • Mỹ mong muốn giảm thâm hụt thương mại song phương với Trung Quốc. Thâm hụt thương mại của Mỹ với Trung Quốc năm 2018 vào khoảng 419 tỷ đô la.  
      • Mỹ lo ngại về an ninh quốc gia liên quan đến việc chuyển giao công nghệ và sự trỗi dậy kinh tế và quân sự của Trung Quốc.  
      • Chính quyền Trump theo đuổi các chính sách bảo hộ và mục tiêu đưa sản xuất trở lại Mỹ.  
      • Mỹ đã tiến hành điều tra các hoạt động thương mại của Trung Quốc theo Điều 301 của Đạo luật Thương mại năm 1974.  
    • 2. Diễn Biến và Các Sự Kiện Chính:
      • Mỹ bắt đầu áp thuế quan lên hàng hóa Trung Quốc vào tháng 1 năm 2018, bắt đầu với thuế đối với tấm pin mặt trời và máy giặt. Sau đó, Mỹ áp thêm thuế đối với thép và nhôm nhập khẩu.  
      • Trung Quốc đã trả đũa bằng cách áp thuế lên hàng hóa Mỹ, bao gồm máy móc nông nghiệp, ô tô, và các sản phẩm nông nghiệp như đậu nành và thịt lợn.  
      • Thuế quan tiếp tục leo thang trong suốt năm 2018 và 2019, ảnh hưởng đến hàng trăm tỷ đô la giá trị hàng hóa của cả hai nước. Đến tháng 5 năm 2019, thuế quan của Mỹ đã ảnh hưởng đến gần 200 tỷ đô la hàng nhập khẩu từ Trung Quốc.  
      • Thỏa thuận thương mại Giai đoạn Một được ký kết vào tháng 1 năm 2020, trong đó Trung Quốc cam kết tăng mua hàng hóa Mỹ thêm 200 tỷ đô la trong hai năm. Tuy nhiên, Trung Quốc đã không đạt được mục tiêu này.  
      • Căng thẳng thương mại vẫn tiếp tục và Mỹ đã áp đặt thêm các hạn chế, bao gồm kiểm soát xuất khẩu đối với các công ty công nghệ như Huawei.  
    • 3. Tác Động Kinh Tế:
      • Giá hàng hóa trung gian và hàng hóa cuối cùng ở Mỹ tăng lên, và phần lớn chi phí thuế quan do người tiêu dùng và nhà nhập khẩu trong nước gánh chịu. Ước tính cho thấy đến cuối năm 2018, thuế quan đã làm giảm thu nhập thực tế của Mỹ khoảng 1,4 tỷ đô la mỗi tháng.  
      • Chuỗi cung ứng của cả Mỹ và Trung Quốc đều bị gián đoạn. Các công ty Mỹ, đặc biệt là trong lĩnh vực công nghệ và sản xuất, phụ thuộc vào các nhà cung cấp Trung Quốc.  
      • Thương mại giữa Mỹ và Trung Quốc giảm, mặc dù thâm hụt thương mại song phương không thay đổi đáng kể. Tổng thương mại song phương Mỹ-Trung năm 2024 là 582,4 tỷ đô la, giảm so với 661,5 tỷ đô la năm 2018.  
      • Thị trường tài chính biến động mạnh hơn, đặc biệt là thị trường chứng khoán và tỷ giá hối đoái của Mỹ và Trung Quốc. Thị trường chứng khoán Trung Quốc hoạt động kém hơn do bất ổn kinh tế và giảm đầu tư nước ngoài.  
      • Xuất khẩu nông sản của Mỹ, đặc biệt là đậu nành, chịu tác động tiêu cực.  
      • Quỹ Tiền tệ Quốc tế (IMF) ước tính rằng cuộc chiến thương mại đã làm giảm tăng trưởng kinh tế toàn cầu 0,8% trong năm 2019. Một mô hình của IMF cho thấy một cuộc chiến thương mại toàn diện Mỹ-Trung có thể làm giảm GDP toàn cầu hơn 0,8% trong năm 2020.  
      • Một số quốc gia khác có thể hưởng lợi khi các mô hình thương mại thay đổi.  
      • Thu nhập thực tế của Mỹ giảm.  
      • Tăng trưởng kinh tế của Trung Quốc chậm lại và các nhà xuất khẩu Trung Quốc gặp khó khăn. Lợi nhuận của các công ty xuất khẩu Trung Quốc giảm.  
      • Có ít bằng chứng về việc sản xuất được đưa trở lại Mỹ. Thay vào đó, Mỹ nhập khẩu nhiều hơn từ các nước đang phát triển lớn khác có lợi thế so sánh trong các sản phẩm tương tự.  
      Cuộc chiến thương mại năm 2018 chủ yếu dẫn đến chi phí cao hơn cho người tiêu dùng và doanh nghiệp Mỹ thay vì thay đổi cơ bản cán cân thương mại Mỹ-Trung. Điều này cho thấy thuế quan không phải lúc nào cũng hiệu quả trong việc đạt được các mục tiêu dự định và có thể gây ra những hậu quả không mong muốn. Bất chấp cuộc chiến thương mại, sự liên kết của chuỗi cung ứng toàn cầu có nghĩa là các nỗ lực tách rời bị hạn chế, với một số quốc gia thậm chí còn tăng cường thương mại với cả Mỹ và Trung Quốc. Cuộc chiến thương mại đã làm nổi bật việc sử dụng thuế quan như một công cụ chính trị ngoài các mục tiêu kinh tế thuần túy, ảnh hưởng đến quan hệ ngoại giao và có khả năng dẫn đến leo thang hơn nữa.  

III. Bối Cảnh Hiện Tại Của Căng Thẳng Thương Mại Mỹ-Trung (2025)

  • A. Các Biện Pháp Thuế Quan Tiềm Năng Của Mỹ (2025):
    • Chính quyền Trump có ý định tăng cường đối đầu thương mại với Trung Quốc.  
    • Mỹ đã thực hiện thuế quan đối với tất cả hàng nhập khẩu từ Trung Quốc theo Đạo luật Quyền lực Kinh tế Khẩn cấp Quốc tế (IEEPA), viện dẫn lo ngại về fentanyl và nhập cư.  
    • Thuế quan đối với hàng hóa Trung Quốc đã tăng lên mức hiệu quả 54% vào tháng 4 năm 2025.  
    • Mỹ đã công bố “thuế quan tương hỗ” đối với tất cả các đối tác thương mại, bao gồm thuế suất 34% đối với Trung Quốc.  
    • Mỹ đe dọa áp thêm 50% thuế quan đối với Trung Quốc nếu nước này trả đũa.  
    • Thuế quan đối với thép, nhôm, ô tô và phụ tùng ô tô cũng đã được áp dụng hoặc đề xuất.  
    • Có khả năng áp thuế quan đối với chất bán dẫn và dược phẩm.  
    • Mỹ đã chấm dứt quy định miễn thuế de minimis đối với các lô hàng từ Trung Quốc.  
    • Mức thuế trung bình theo trọng số thương mại của Mỹ đã tăng lên mức cao nhất kể từ năm 1930.  
    Quy mô và tốc độ của các biện pháp thuế quan mà Mỹ đề xuất vào năm 2025 vượt xa những gì đã được thực hiện vào năm 2018, cho thấy một lập trường quyết liệt hơn nhiều có thể dẫn đến tác động kinh tế rõ rệt hơn. Việc sử dụng IEEPA cho thấy sự bỏ qua các quy trình điều tra truyền thống, cho phép thực hiện nhanh hơn. Tính chất “tương hỗ” của thuế quan, mặc dù được trình bày là công bằng, nhưng lại dựa trên thâm hụt thương mại thay vì phản ánh thuế suất hiện hành, có khả năng gây tổn hại cho các quốc gia có hiệp định thương mại tự do với Mỹ.  
  • B. Các Biện Pháp Thuế Quan Tiềm Năng Của Trung Quốc (2025):
    • Trung Quốc đã áp thuế trả đũa 34% đối với tất cả hàng nhập khẩu từ Mỹ để đáp trả các biện pháp thuế quan của Mỹ.  
    • Trung Quốc cũng áp đặt thuế đối với một số tài nguyên thiên nhiên và máy móc chọn lọc của Mỹ.  
    • Thuế quan trả đũa nhắm vào các sản phẩm nông nghiệp của Mỹ, bao gồm đậu nành, thịt lợn, thịt bò, ngô, lúa mì và bông.  
    • Trung Quốc cũng áp thuế đối với than đá, khí tự nhiên hóa lỏng (LNG), dầu thô, máy móc nông nghiệp và ô tô có động cơ lớn nhập khẩu từ Mỹ.  
    • Trung Quốc đã mở rộng kiểm soát xuất khẩu đối với các khoáng sản quan trọng.  
    • Trung Quốc đã đưa các công ty Mỹ vào Danh sách các thực thể không đáng tin cậy và danh sách kiểm soát xuất khẩu.  
    • Trung Quốc đã đệ đơn kiện lên Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO) để thách thức các biện pháp thuế quan của Mỹ.  
    Các biện pháp thuế quan trả đũa của Trung Quốc vào năm 2025 nhắm vào một loạt hàng hóa Mỹ rộng hơn, bao gồm tất cả hàng nhập khẩu, cho thấy một phản ứng quyết đoán hơn so với các biện pháp có mục tiêu vào năm 2018. Việc tập trung vào các khoáng sản quan trọng như một công cụ kiểm soát xuất khẩu làm nổi bật đòn bẩy chiến lược của Trung Quốc trong các lĩnh vực công nghệ then chốt. Việc Trung Quốc áp thuế suất tương đương 34% đối với tất cả hàng nhập khẩu từ Mỹ cho thấy một cách tiếp cận ăn miếng trả miếng có thể nhanh chóng leo thang nếu cả hai bên tiếp tục áp đặt thêm thuế quan.  

IV. Các Chỉ Số Kinh Tế Vĩ Mô: Phân Tích So Sánh

  • A. Hoa Kỳ:
    • 1. Lạm Phát:
      • Tỷ lệ lạm phát ở Mỹ đã giảm xuống 2,8% trong tháng 2 năm 2025.  
      • Lạm phát cơ bản ở mức 3,1% trong tháng 2 năm 2025, mức thấp nhất kể từ tháng 4 năm 2021.  
      • Các dự báo cho thấy lạm phát có khả năng tăng do thuế quan của Trump, với lạm phát PCE cốt lõi có thể đạt 3%.  
      • Mô hình dự báo nhanh của Cleveland Fed cho thấy CPI khoảng 2,42% và CPI cốt lõi khoảng 2,99% cho tháng 4 năm 2025.  
      • So với giai đoạn trước năm 2008 (lạm phát thấp) và trước năm 2018 (lạm phát khoảng 2%), lạm phát hiện tại cao hơn vừa phải, và thuế quan đặt ra rủi ro lạm phát tăng tốc hơn nữa.
    • 2. Tăng Trưởng GDP:
      • Mô hình GDPNow của Atlanta Fed ước tính tăng trưởng GDP thực tế âm cho quý 1 năm 2025 (-2,8% hoặc -0,8% tùy thuộc vào mô hình).  
      • Các dự báo khác cho quý 1 năm 2025 dao động từ 1,6% đến 2,5%.  
      • Tăng trưởng GDP chung cho năm 2025 được dự báo khoảng 2,4% đến 2,6% trong một số dự báo.  
      • So với giai đoạn trước năm 2008 (tăng trưởng mạnh mẽ) và trước năm 2018 (tăng trưởng vừa phải), tăng trưởng hiện tại có vẻ yếu hơn và không chắc chắn hơn, với khả năng tăng trưởng chậm lại hơn nữa do thuế quan.  
    • 3. Tỷ Lệ Thất Nghiệp:
      • Tỷ lệ thất nghiệp đã tăng lên 4,2% trong tháng 3 năm 2025, mức cao nhất kể từ tháng 11.  
      • Dự báo cho thấy tỷ lệ thất nghiệp có khả năng tăng lên 4,2% trong tháng 4 năm 2025.  
      • So với giai đoạn trước năm 2008 (thất nghiệp thấp) và trước năm 2018 (thất nghiệp thấp), tỷ lệ thất nghiệp hiện tại cao hơn một chút và có thể tăng thêm nếu hoạt động kinh tế chậm lại do thuế quan.  
    • 4. Diễn Biến Thị Trường Chứng Khoán:
      • Thị trường đã chứng kiến sự sụt giảm đáng kể vào đầu tháng 4 năm 2025 sau khi các biện pháp thuế quan được công bố, với các chỉ số chính bước vào vùng điều chỉnh hoặc thị trường con gấu.  
      • Đây là tuần giảm điểm tồi tệ nhất kể từ những ngày đầu của đại dịch COVID-19.  
      • Lo ngại về tác động của cuộc chiến thương mại đối với lợi nhuận của doanh nghiệp và tăng trưởng kinh tế đã thúc đẩy đợt bán tháo.  
      • So với giai đoạn trước năm 2008 (thị trường suy thoái) và trước năm 2018 (thị trường tăng trưởng), phản ứng của thị trường hiện tại là tiêu cực và mạnh mẽ, cho thấy lo ngại đáng kể về những hậu quả kinh tế tiềm tàng từ thuế quan.
    Bối cảnh kinh tế vĩ mô hiện tại của Mỹ cho thấy những dấu hiệu dễ bị tổn thương với tăng trưởng chậm lại, lạm phát cao hơn một chút và tỷ lệ thất nghiệp gần đây tăng lên. Phản ứng tiêu cực mạnh mẽ của thị trường chứng khoán đối với các biện pháp thuế quan được đề xuất nhấn mạnh rủi ro thiệt hại kinh tế đáng kể. Sự tương phản với giai đoạn trước năm 2008, đặc trưng bởi bong bóng nhà đất và việc chấp nhận rủi ro tài chính quá mức, là rõ rệt. Mặc dù các nguồn rủi ro khác nhau, nhưng khả năng xảy ra một cuộc suy thoái kinh tế đáng kể vẫn tồn tại trong cả hai kịch bản. Tình hình hiện tại có một số điểm tương đồng với sự không chắc chắn xung quanh cuộc chiến thương mại năm 2018, nhưng mức thuế quan được đề xuất hiện cao hơn đáng kể.
  • B. Trung Quốc:
    • 1. Lạm Phát:
      • Giá tiêu dùng ở Trung Quốc đã giảm 0,7% so với cùng kỳ năm trước trong tháng 2 năm 2025, lần đầu tiên giảm phát kể từ tháng 1 năm 2024.  
      • IMF ước tính tỷ lệ lạm phát hàng năm của Trung Quốc cho năm 2025 là 1,660% trong dự báo tháng 10 năm 2024.  
      • Các dự báo cho CPI so với cùng kỳ năm trước tháng 3 năm 2025 dao động quanh 0% đến 0,1%.  
      • So với giai đoạn trước năm 2008 (lạm phát cao) và trước năm 2018 (lạm phát vừa phải), Trung Quốc hiện đang trải qua lạm phát rất thấp, thậm chí giảm phát trong một số tháng, tình trạng này có thể trầm trọng hơn do nhu cầu giảm vì căng thẳng thương mại.
    • 2. Tăng Trưởng GDP:
      • ING đã nâng dự báo tăng trưởng GDP năm 2025 của Trung Quốc lên 4,7%.  
      • BBVA Research đã nâng dự báo GDP năm 2025 lên 4,5%.  
      • Conference Board ghi nhận các tín hiệu hỗn hợp trong quý 1 năm 2025 nhưng vẫn duy trì mục tiêu năm 2025 là “khoảng 5%”.  
      • UBS dự kiến tăng trưởng GDP sẽ chậm lại xuống 4,0% vào năm 2025 với giả định Mỹ tăng thuế quan.  
      • Sản lượng công nghiệp và doanh số bán lẻ cho thấy sự tăng trưởng tích cực trong tháng 1 và tháng 2 năm 2025.  
      • So với giai đoạn trước năm 2008 (tăng trưởng hai con số) và trước năm 2018 (tăng trưởng khoảng 6,5%), tăng trưởng hiện tại của Trung Quốc thấp hơn và đối mặt với những trở ngại từ căng thẳng thương mại và bất ổn thị trường bất động sản.  
    • 3. Tỷ Lệ Thất Nghiệp:
      • Tỷ lệ thất nghiệp ở khu vực thành thị được khảo sát là 5,4% trong tháng 2 năm 2025, tăng từ 5,2% trong tháng 1.  
      • Mục tiêu cho tỷ lệ thất nghiệp ở khu vực thành thị được khảo sát trong năm 2025 là khoảng 5,5%.  
      • Tỷ lệ thất nghiệp của thanh niên vẫn ở mức cao hơn.  
      • So với giai đoạn trước năm 2008 (thất nghiệp thấp hơn) và trước năm 2018 (thất nghiệp thấp hơn), tỷ lệ thất nghiệp hiện tại cao hơn một chút và có thể bị ảnh hưởng bởi sự gián đoạn liên quan đến thương mại.
    • 4. Diễn Biến Thị Trường Chứng Khoán:
      • Thị trường chứng khoán Trung Quốc đã phục hồi trong nửa cuối năm 2024 nhưng sau đó đã suy giảm.  
      • Chỉ số MSCI China đã mang lại lợi nhuận trung bình 12,30% từ đầu năm 2025 đến nay.  
      • Thị trường này đã trải qua sự biến động trong cuộc chiến thương mại năm 2018 với hiệu suất kém hơn do sự không chắc chắn và giảm đầu tư nước ngoài.  
      • Có khả năng chịu tác động tiêu cực từ các biện pháp thuế quan mới của Mỹ, mặc dù một số nhà phân tích dự đoán sự trở lại của cổ phiếu Trung Quốc sau đợt hoảng loạn ban đầu.  
    Nền kinh tế Trung Quốc năm 2025 cho thấy khả năng phục hồi với tăng trưởng tích cực, nhưng phải đối mặt với những thách thức từ áp lực giảm phát và tỷ lệ thất nghiệp tăng nhẹ. Thị trường chứng khoán có khả năng nhạy cảm với sự leo thang hơn nữa trong căng thẳng thương mại với Mỹ. Mặc dù tốc độ tăng trưởng của Trung Quốc vẫn vượt Mỹ , nhưng sự chậm lại đáng kể so với giai đoạn trước năm 2008 và trước năm 2018 cho thấy một sự thay đổi cơ cấu và sự dễ bị tổn thương hơn trước các cú sốc bên ngoài như một cuộc chiến thương mại.  

V. Quan Điểm Của Chuyên Gia Về Tác Động Kinh Tế Tiềm Năng

  • A. Dự Báo và Phân Tích của IMF:
    • Cuộc chiến thương mại đã làm giảm tăng trưởng kinh tế toàn cầu 0,8% trong năm 2019.  
    • Một kịch bản mô hình hóa về cuộc chiến thương mại toàn diện Mỹ-Trung có thể làm giảm GDP toàn cầu hơn 0,8% trong năm 2020 và duy trì ở mức thấp hơn trong dài hạn.  
    • Thỏa thuận Giai đoạn Một dự kiến sẽ thúc đẩy tăng trưởng GDP năm 2020 của Trung Quốc.  
    • IMF đã cảnh báo rằng cuộc chiến thương mại Mỹ-Trung có thể làm giảm tăng trưởng kinh tế toàn cầu 0,5%.  
    • Tăng trưởng toàn cầu dự kiến ở mức 3,3% cho cả năm 2025 và 2026, với việc Mỹ điều chỉnh tăng bù đắp cho việc điều chỉnh giảm ở những nơi khác.  
    • Thặng dư thương mại ngày càng tăng của Trung Quốc và thâm hụt thương mại ngày càng tăng của Mỹ phần lớn được thúc đẩy bởi các yếu tố kinh tế vĩ mô trong nước.  
    • Sự phân mảnh địa chính trị, bao gồm cả căng thẳng thương mại, có thể dẫn đến những tổn thất đáng kể trong GDP toàn cầu trong các kịch bản nghiêm trọng.  
  • B. Phân Tích của Ngân Hàng Thế Giới:
    • Cuộc chiến thương mại Mỹ-Trung đã ảnh hưởng tiêu cực đến người tiêu dùng cũng như nhiều nhà sản xuất ở cả hai nước.  
    • Thuế quan đã làm giảm thương mại nhưng thâm hụt song phương vẫn không thay đổi đáng kể.  
    • Thuế quan mới của Mỹ-Trung dự kiến sẽ làm giảm khoảng 0,3% GDP toàn cầu trong ngắn hạn.  
    • Cuộc chiến thương mại gây thiệt hại cho Trung Quốc 0,29% GDP và cho Mỹ 0,08% GDP.  
    • Các quốc gia đã giảm xuất khẩu sang Trung Quốc và tăng xuất khẩu sang Mỹ và phần còn lại của thế giới để đáp ứng thuế quan.  
    • Sự định hình lại chuỗi cung ứng với việc Mỹ giảm nhập khẩu từ Trung Quốc, nhưng sự liên kết vẫn tiếp tục.  
  • C. Phân Tích của Viện Kinh tế Quốc tế Peterson (PIIE):
    • Thuế quan của Mỹ đối với Trung Quốc trung bình là 20% vào đầu năm 2025, tăng lên hơn 42% sau các đợt tăng gần đây.  
    • Thuế quan của Trump đối với Canada, Mexico và Trung Quốc có thể khiến một hộ gia đình Mỹ điển hình thiệt hại hơn 1.200 đô la mỗi năm.  
    • Đợt áp thuế ồ ạt vào ngày 2 tháng 4 năm 2025 của Trump có thể làm tê liệt các nền kinh tế đang phát triển.  
    • Thuế quan được thiết kế để gây thiệt hại tối đa cho Mỹ, gây tổn hại cho người tiêu dùng và doanh nghiệp.  
    • Các chuyên gia phản ứng tiêu cực với thuế quan của Trump, dự đoán tăng trưởng chậm hơn, giá cả cao hơn và thất nghiệp.  
    • Thuế quan của Mỹ đối với hàng xuất khẩu của Trung Quốc hiện cao hơn gấp mười lần so với trước cuộc chiến thương mại năm 2018.  
  • D. Ý Kiến Chuyên Gia Khác:
    • Chủ tịch Cục Dự trữ Liên bang cho rằng thuế quan của Trump có thể làm tăng lạm phát.  
    • J.P. Morgan Research đã tăng rủi ro suy thoái toàn cầu lên 40% do chính sách thương mại của Mỹ.  
    • Thuế quan là một loại thuế đánh vào hàng nhập khẩu mà cuối cùng người tiêu dùng và doanh nghiệp phải gánh chịu.  
    • Các nhà kinh tế dự đoán lạm phát sẽ cao hơn vào năm 2025 do thuế quan của Trump.  
    • Các ước tính dự đoán GDP của Trung Quốc sẽ giảm đáng kể trong năm 2025 do thuế quan của Mỹ.  
    Sự đồng thuận áp đảo giữa các tổ chức kinh tế quốc tế và các tổ chức nghiên cứu là việc leo thang căng thẳng thương mại Mỹ-Trung thông qua tăng thuế quan sẽ gây ra những hậu quả tiêu cực cho cả hai nước và nền kinh tế toàn cầu. Mức độ tác động tiềm tàng khác nhau giữa các phân tích khác nhau, nhưng xu hướng chung là tăng trưởng chậm hơn, lạm phát cao hơn và dòng chảy thương mại bị gián đoạn. Mức thuế quan được đề xuất hiện tại cao hơn đáng kể so với những gì đã được thực hiện vào năm 2018, cho thấy một cú sốc kinh tế tiềm tàng nghiêm trọng hơn nếu được thực hiện đầy đủ và nếu các biện pháp trả đũa tiếp tục leo thang.

VI. Các Biện Pháp Chính Sách và Chiến Lược Giảm Thiểu

  • A. Các Hành Động Tiềm Năng Của Chính Phủ Mỹ và Cục Dự Trữ Liên Bang:
    • Đàm phán với các quốc gia khác để đạt được các thỏa thuận thương mại.  
    • Khả năng Cục Dự trữ Liên bang trì hoãn hoặc đảo ngược việc cắt giảm lãi suất, hoặc thậm chí tăng lãi suất, để chống lại lạm phát do thuế quan gây ra.  
    • Khả năng cứu trợ hoặc miễn trừ có mục tiêu cho các ngành hoặc sản phẩm cụ thể.  
    • Các biện pháp kích thích tài khóa, mặc dù tình hình tài khóa hiện tại có thể hạn chế lựa chọn này.  
    • Tăng cường các quy định tài chính, mặc dù xu hướng gần đây là hướng tới bãi bỏ quy định.  
  • B. Các Hành Động Tiềm Năng Của Chính Phủ Trung Quốc và Ngân Hàng Trung Ương:
    • Áp đặt thêm thuế quan trả đũa đối với hàng hóa Mỹ.  
    • Tăng cường kiểm soát xuất khẩu đối với các vật liệu quan trọng.  
    • Các biện pháp kích thích kinh tế trong nước để thúc đẩy nhu cầu tiêu dùng và bù đắp sự suy giảm xuất khẩu.  
    • Điều chỉnh chính sách tiền tệ, chẳng hạn như nới lỏng tăng trưởng tín dụng.  
    • Nỗ lực đa dạng hóa quan hệ thương mại ngoài Mỹ.  
    • Sử dụng cơ chế giải quyết tranh chấp của WTO.  
  • C. Chiến Lược Giảm Thiểu Của Doanh Nghiệp:
    • Đẩy nhanh các lô hàng để tránh tác động thuế quan ngay lập tức.  
    • Bao gồm các điều khoản hợp đồng để giải quyết rủi ro thuế quan.  
    • Sử dụng các khu ngoại quan để tăng hiệu quả thuế quan.  
    • Đa dạng hóa chuỗi cung ứng sang các khu vực pháp lý có rủi ro thấp hơn.  
    • Theo đuổi các trường hợp loại trừ sản phẩm nếu có.  
    • Chủ động quản lý rủi ro tỷ giá hối đoái.  
    Cả Mỹ và Trung Quốc đều có một loạt các công cụ chính sách để giảm thiểu tác động tiêu cực của cuộc chiến thương mại, nhưng hiệu quả của các biện pháp này sẽ phụ thuộc vào quy mô và thời gian của cuộc xung đột. Các phản ứng của ngân hàng trung ương, đặc biệt là về lãi suất, sẽ rất quan trọng trong việc quản lý lạm phát và tăng trưởng kinh tế. Các tập đoàn sẽ cần phải linh hoạt và chủ động trong việc điều chỉnh chuỗi cung ứng và các chiến lược tài chính của họ để đối phó với sự không chắc chắn do căng thẳng thương mại leo thang gây ra. Đa dạng hóa chuỗi cung ứng, mặc dù đầy thách thức, dường như là một chiến lược quan trọng để giảm thiểu rủi ro.  

VII. Sự Phụ Thuộc Lẫn Nhau Đang Thay Đổi

  • A. Sự Phụ Thuộc Kinh Tế Lẫn Nhau Giữa Mỹ và Trung Quốc Năm 2025 So Với Năm 2008:
    • Kỳ vọng rằng mối quan hệ Mỹ-Trung năm 2025 phần lớn sẽ tiếp tục trạng thái hiện tại được thiết lập sau năm 2008.  
    • Trung Quốc đã vượt qua Nhật Bản để trở thành chủ nợ nước ngoài lớn nhất của Mỹ vào năm 2008, cho thấy sự phụ thuộc lẫn nhau ngày càng tăng.  
    • Mỹ vẫn là thị trường xuất khẩu lớn nhất của Trung Quốc, và Trung Quốc là thị trường nhập khẩu lớn nhất của Mỹ.  
    • Thương mại giữa Mỹ và Trung Quốc đã giảm so với GDP của mỗi nước kể từ năm 2018.  
    • Tỷ trọng xuất khẩu của Trung Quốc sang Mỹ và tỷ trọng xuất khẩu của Mỹ sang Trung Quốc trong tổng kim ngạch xuất khẩu của Mỹ đã giảm kể từ năm 2018.  
    • Thương mại của Mỹ với Trung Quốc đã giảm từ 3,2% GDP năm 2018 xuống 2,2% năm 2023, trong khi thương mại của Trung Quốc với Mỹ giảm từ 4,6% năm 2018 xuống 3,8% năm 2023.  
    • Thuế quan trung bình của Mỹ đối với hàng xuất khẩu của Trung Quốc hiện cao hơn đáng kể so với năm 2008.  
  • B. Sự Phụ Thuộc Kinh Tế Lẫn Nhau Giữa Mỹ và Trung Quốc Năm 2025 So Với Năm 2018:
    • Tổng thương mại hàng hóa song phương năm 2024 thấp hơn so với năm 2018.  
    • Thuế quan của Mỹ đối với hàng xuất khẩu của Trung Quốc cao hơn đáng kể vào năm 2025 so với năm 2018.  
    • Các biện pháp trả đũa của Trung Quốc vào năm 2025 bao gồm thuế quan đối với phạm vi hàng xuất khẩu của Mỹ rộng hơn so với năm 2018.  
    • Sự tập trung vào các hạn chế công nghệ và kiểm soát xuất khẩu đã tăng lên vào năm 2025.  
    • Trung Quốc đã chủ động theo đuổi đa dạng hóa thương mại kể từ năm 2018, giảm sự phụ thuộc vào thị trường Mỹ.  
    Trong khi sự phụ thuộc kinh tế lẫn nhau cơ bản giữa Mỹ và Trung Quốc vẫn tồn tại vào năm 2025, mối quan hệ thương mại đã trở nên căng thẳng hơn và ít quan trọng hơn so với quy mô của cả hai nền kinh tế so với năm 2008 và 2018. Việc tăng cường sử dụng thuế quan và các rào cản phi thuế quan cho thấy sự dịch chuyển sang thương mại được quản lý và khả năng tách rời trong một số lĩnh vực nhất định. Nỗ lực của Trung Quốc trong việc đa dạng hóa các đối tác thương mại và tập trung vào tiêu dùng trong nước kể từ năm 2018 có thể khiến nước này kiên cường hơn trước các hành động thương mại của Mỹ vào năm 2025 so với giai đoạn trước. Tuy nhiên, mức thuế quan cao hơn đáng kể mà Mỹ đề xuất vẫn có thể gây ra tác động đáng kể.

VIII. Đánh Giá Rủi Ro Về Một Cuộc Khủng Hoảng Kinh Tế Mới

  • A. So Sánh Với Cuộc Khủng Hoảng Năm 2008:
    • Các yếu tố chính gây ra cuộc khủng hoảng tiềm ẩn năm 2025 (căng thẳng thương mại và thuế quan) khác với các lỗ hổng của hệ thống tài chính đã gây ra cuộc khủng hoảng năm 2008.  
    • Các điều kiện kinh tế vĩ mô hiện tại ở Mỹ khác với giai đoạn trước năm 2008 (không có bong bóng nhà đất, nhưng lạm phát cao hơn và tăng trưởng yếu hơn).
    • Mức độ quy định tài chính hiện tại cao hơn so với giai đoạn trước năm 2008 do các cải cách như Đạo luật Dodd-Frank.  
    • Sự liên kết toàn cầu vẫn ở mức cao, có nghĩa là một cuộc suy thoái kinh tế đáng kể ở Mỹ hoặc Trung Quốc vẫn có thể gây ra hiệu ứng lan tỏa toàn cầu.  
    • Tăng trưởng kinh tế của Trung Quốc thấp hơn đáng kể vào năm 2025 so với năm 2008, có khả năng hạn chế khả năng đóng vai trò là động lực tăng trưởng toàn cầu trong trường hợp khủng hoảng ở nơi khác.  
  • B. So Sánh Với Cuộc Chiến Thương Mại Năm 2018:
    • Quy mô và phạm vi của các biện pháp thuế quan mà Mỹ đề xuất vào năm 2025 lớn hơn nhiều so với năm 2018.  
    • Phản ứng của Trung Quốc vào năm 2025 có vẻ quyết đoán và toàn diện hơn.  
    • Tác động kinh tế tiềm tàng vào năm 2025, dựa trên dự báo của các chuyên gia, có thể nghiêm trọng hơn so với tác động tương đối khiêm tốn quan sát được vào năm 2018.  
    • Phản ứng của thị trường chứng khoán vào năm 2025 đã nhanh chóng và tiêu cực hơn so với giai đoạn đầu của cuộc chiến thương mại năm 2018.
    • Căng thẳng địa chính trị có thể cao hơn vào năm 2025 so với năm 2018, có khả năng làm trầm trọng thêm các rủi ro kinh tế.
    Trong khi căng thẳng thương mại hiện tại không bắt nguồn từ những lỗ hổng tài chính hệ thống tương tự như cuộc khủng hoảng năm 2008, khả năng xảy ra một cuộc suy thoái kinh tế đáng kể vẫn tồn tại do quy mô tuyệt đối của các biện pháp thuế quan được đề xuất và nguy cơ leo thang các biện pháp trả đũa. Tình hình năm 2025 có vẻ nguy hiểm hơn cuộc chiến thương mại năm 2018 do quy mô lớn hơn và lập trường chính sách quyết liệt hơn. Môi trường lạm phát thấp hiện tại ở Trung Quốc có thể mang lại một số đệm đỡ, nhưng nó cũng cho thấy nhu cầu trong nước yếu hơn, khiến nước này dễ bị tổn thương hơn trước các cú sốc bên ngoài tiêu cực từ việc giảm xuất khẩu do thuế quan.  

IX. Kết Luận

Phân tích cho thấy rằng trong khi một cuộc khủng hoảng kinh tế toàn cầu chính xác giống như năm 2008, bắt nguồn từ những bất ổn tài chính hệ thống, có vẻ khó xảy ra do hệ thống tài chính hiện tại mạnh mẽ hơn và các yếu tố kích hoạt khác nhau, thì nguy cơ xảy ra một cuộc suy thoái kinh tế toàn cầu đáng kể do căng thẳng thương mại Mỹ-Trung leo thang là một mối lo ngại thực tế. Mức thuế quan được đề xuất vào năm 2025 cao hơn đáng kể so với những gì đã thấy trong cuộc chiến thương mại năm 2018, và phản ứng trả đũa từ Trung Quốc cũng mạnh mẽ hơn, bao gồm cả việc áp thuế 34% đối với tất cả hàng nhập khẩu từ Mỹ.

Các chỉ số kinh tế vĩ mô ở cả Mỹ và Trung Quốc cho thấy những điểm yếu. Tăng trưởng kinh tế của Mỹ đang chậm lại, lạm phát vẫn ở mức cao hơn mục tiêu của Fed và tỷ lệ thất nghiệp đã tăng lên. Thị trường chứng khoán đã phản ứng tiêu cực với các biện pháp thuế quan được công bố. Ở Trung Quốc, mặc dù tăng trưởng vẫn tích cực, nhưng đã chậm lại đáng kể so với các giai đoạn trước, và nước này đang phải đối mặt với áp lực giảm phát và tỷ lệ thất nghiệp gia tăng.

Các dự báo từ IMF, Ngân hàng Thế giới và PIIE đều cho thấy tác động tiêu cực đến tăng trưởng kinh tế toàn cầu do sự leo thang căng thẳng thương mại. Mức độ tác động được ước tính khác nhau, nhưng xu hướng chung là tăng trưởng chậm hơn và giá cả cao hơn.

Sự phụ thuộc kinh tế lẫn nhau giữa Mỹ và Trung Quốc đã giảm so với năm 2008 và 2018, nhưng vẫn đủ đáng kể để một cuộc chiến thương mại toàn diện gây ra những gián đoạn lớn cho chuỗi cung ứng toàn cầu và hoạt động kinh tế. Nỗ lực của Trung Quốc trong việc đa dạng hóa các đối tác thương mại có thể giúp giảm thiểu tác động, nhưng mức thuế quan cao hơn nhiều được đề xuất vào năm 2025 có thể vượt qua khả năng phục hồi này.

Tóm lại, tình hình hiện tại mang những rủi ro đáng kể cho nền kinh tế toàn cầu. Mặc dù một cuộc khủng hoảng tài chính như năm 2008 có vẻ ít có khả năng xảy ra, nhưng một cuộc suy thoái kinh tế do căng thẳng thương mại leo thang là một kịch bản hoàn toàn có thể xảy ra. Các nhà hoạch định chính sách ở cả hai nước sẽ cần phải thận trọng và tìm cách giảm leo thang căng thẳng để tránh những hậu quả kinh tế nghiêm trọng.

Viết một bình luận