Giới thiệu
Bối cảnh chính sách thương mại của Hoa Kỳ vào đầu năm 2025 được đánh dấu bằng sự biến động đáng kể, lên đến đỉnh điểm là thông báo ngày 9 tháng 4 về việc tạm dừng 90 ngày đối với hầu hết các mức thuế quan đối ứng (reciprocal tariffs) cao hơn mới được áp đặt. Quyết định này diễn ra đồng thời với việc tăng mạnh thuế quan đối với hàng nhập khẩu từ Trung Quốc. Sự thay đổi đột ngột này đã gây ra những gợn sóng trên thị trường tài chính toàn cầu và đặt ra nhiều câu hỏi về động cơ, tác động và quỹ đạo tương lai của chính sách thương mại Mỹ.
Báo cáo này nhằm mục đích cung cấp một phân tích toàn diện về sự thay đổi chính sách thuế quan của Mỹ vào tháng 4 năm 2025. Báo cáo sẽ kiểm tra việc xác nhận thông tin, các chi tiết cụ thể của chính sách, lý do đằng sau quyết định, các tác động đa chiều đối với Hoa Kỳ, Trung Quốc, các đối tác thương mại khác và thương mại toàn cầu. Đặc biệt, báo cáo sẽ tập trung phân tích những hàm ý đối với Việt Nam, một đối tác thương mại quan trọng của Hoa Kỳ và là quốc gia chịu ảnh hưởng trực tiếp từ các động thái chính sách này. Phân tích dựa trên các nguồn thông tin công khai, thông báo chính thức và quan điểm của các chuyên gia kinh tế và thương mại.
Phần 1: Giải mã Sự thay đổi Chính sách Thuế quan của Mỹ (Tháng 4 năm 2025)
1.1 Xác nhận và Dòng thời gian Thông báo
Diễn biến chính sách thuế quan của Mỹ trong tháng 4 năm 2025 diễn ra nhanh chóng và đầy bất ngờ. Vào ngày 2 tháng 4 năm 2025, một ngày được Tổng thống Donald Trump gọi là “Ngày Giải phóng” (“Liberation Day”), ông đã công bố một loạt thuế quan đối ứng sâu rộng thông qua Sắc lệnh Hành pháp 14257. Sắc lệnh này viện dẫn Đạo luật Quyền lực Kinh tế Khẩn cấp Quốc tế (IEEPA), tuyên bố tình trạng khẩn cấp quốc gia phát sinh từ thâm hụt thương mại hàng hóa lớn và dai dẳng của Hoa Kỳ.
Chính sách này bao gồm hai cấu phần chính:
- Một mức thuế quan cơ bản 10% áp dụng cho gần như tất cả hàng hóa nhập khẩu vào Mỹ từ hầu hết các quốc gia, có hiệu lực từ 12:01 sáng Giờ Miền Đông (ET) ngày 5 tháng 4 năm 2025.
- Các mức thuế quan đối ứng cao hơn, được cá biệt hóa (dao động từ 11% đến 50%) đối với 57 quốc gia và khu vực cụ thể có thâm hụt thương mại lớn với Mỹ, dự kiến có hiệu lực từ 12:01 sáng ET ngày 9 tháng 4 năm 2025, thay thế cho mức thuế cơ bản 10%.
Tuy nhiên, chỉ vài giờ sau khi các mức thuế cao hơn này chính thức có hiệu lực vào ngày 9 tháng 4, Tổng thống Trump đã đột ngột thông báo trên mạng xã hội Truth Social về việc “TẠM DỪNG” (PAUSE) 90 ngày đối với việc áp dụng các mức thuế cao hơn này cho hầu hết các quốc gia.
Khung thời gian cực kỳ ngắn ngủi – chỉ vài giờ – giữa thời điểm các mức thuế cao hơn có hiệu lực và thông báo tạm dừng cho thấy mạnh mẽ đây là một quyết định mang tính phản ứng, nhiều khả năng bị thúc đẩy bởi sự hỗn loạn tức thời trên thị trường tài chính, hơn là một động thái chiến lược đã được hoạch định trước. Mặc dù các quan chức sau đó khẳng định rằng việc tạm dừng “luôn là chiến lược của ông ấy” , chính Tổng thống Trump lại thừa nhận sự hoảng loạn của thị trường khi nói rằng mọi người “hơi nhắng lên” (“getting a little bit yippy”). Sự mâu thuẫn này cho thấy áp lực thị trường là yếu tố chính, tức thời, thách thức câu chuyện chính thức về việc tạo điều kiện đàm phán một cách chủ động.
Nền tảng pháp lý của chính sách này dựa trên IEEPA, coi thâm hụt thương mại là “tình trạng khẩn cấp quốc gia”, đã trao cho tổng thống quyền hạn rộng rãi nhưng lại bỏ qua thẩm quyền thương mại thông thường của Quốc hội. Cách tiếp cận này làm dấy lên các câu hỏi về pháp lý và hiến pháp, đồng thời làm tăng tính khó đoán của chính sách, vì nó không tuân theo các quy trình lập pháp truyền thống. Việc sử dụng IEEPA cho phép hành động hành pháp đơn phương, và việc biện minh điều này bằng cách liên kết thâm hụt thương mại với an ninh quốc gia là một khẳng định kinh tế bị nhiều chuyên gia phản đối, tạo ra những hệ lụy đáng kể đối với cơ chế kiểm soát và cân bằng trong chính sách thương mại của Hoa Kỳ.
1.2 Các Loại Thuế quan Bị Ảnh hưởng: Tạm dừng 90 ngày, Mức Thuế Cơ bản 10% và Miễn trừ
Việc tạm dừng 90 ngày cụ thể áp dụng cho các mức thuế quan đối ứng cao hơn, được cá biệt hóa (ví dụ: EU 20%, Nhật Bản 24%, Hàn Quốc 25%, Việt Nam 46%) vốn được dự kiến thay thế mức thuế cơ bản 10% vào ngày 9 tháng 4.
Trong thời gian tạm dừng, mức thuế quan cơ bản 10%, có hiệu lực từ ngày 5 tháng 4, vẫn được duy trì đối với các quốc gia này (hơn 75 quốc gia được đề cập). Điều quan trọng cần lưu ý là bản thân mức thuế 10% này đã là một sự gia tăng đáng kể so với các mức thuế Tối huệ quốc (MFN) trước đó đối với nhiều sản phẩm và quốc gia.
Một số miễn trừ khỏi thuế quan đối ứng (cả mức cơ bản và mức cao hơn) đã được nêu rõ, bao gồm một số hàng hóa nhất định như dược phẩm, chất bán dẫn, gỗ xẻ, đồng, vàng nén (bullion), năng lượng và một số khoáng sản khác không có sẵn ở Hoa Kỳ, cũng như các mặt hàng thuộc diện 50 USC 1702(b) (hàng hóa nhân đạo như sách). Các mặt hàng thép/nhôm và ô tô/phụ tùng ô tô đã chịu thuế theo Mục 232 cũng được miễn trừ khỏi các loại thuế đối ứng cụ thể này, nhưng vẫn phải đối mặt với các loại thuế riêng của chúng.
Tình hình đối với Canada và Mexico vẫn phức tạp. Ban đầu, họ được miễn trừ khỏi lệnh thuế quan đối ứng tháng 4. Tuy nhiên, họ phải đối mặt với các mức thuế riêng biệt dựa trên IEEPA (25% chung, 10% đối với năng lượng/potash) liên quan đến các vấn đề an ninh biên giới/buôn lậu fentanyl, được thực thi vào tháng 3. Hàng hóa tuân thủ Hiệp định Hoa Kỳ-Mexico-Canada (USMCA) phần lớn được miễn các mức thuế IEEPA này. Ban đầu có một số nhầm lẫn, nhưng các quan chức đã làm rõ rằng việc tạm dừng 90 ngày không ảnh hưởng đến các mức thuế IEEPA riêng biệt đối với Canada/Mexico. Bộ trưởng Tài chính Scott Bessent đã tuyên bố rằng mức thuế cơ bản 10% cũng áp dụng cho Canada và Mexico trong thời gian tạm dừng , điều này dường như mâu thuẫn với các miễn trừ trước đó, làm nổi bật sự rối rắm. Một quan chức Nhà Trắng sau đó tuyên bố Canada và Mexico không bị ảnh hưởng bởi thông báo tạm dừng và vẫn phải chịu mức thuế IEEPA 25%. Sự không nhất quán này càng làm tăng thêm sự không chắc chắn cho các đối tác thương mại Bắc Mỹ.
Bảng 1: So sánh các Mức Thuế quan Chính của Hoa Kỳ (Một số Quốc gia/Khu vực Chọn lọc) Trước và Sau ngày 9 tháng 4 năm 2025
Quốc gia/Khu vực | Mức Thuế Trước 5/4 (Ước tính MFN/Hiện hành) | Mức Thuế 5/4 – 8/4 (Cơ bản 10%) | Mức Thuế Đối ứng Dự kiến (9/4) | Mức Thuế Thực tế Sau Tạm dừng (9/4 trong 90 ngày) |
---|---|---|---|---|
Trung Quốc | ~3.3% + Thuế 301 + Thuế IEEPA 20% (tháng 3) | 10% + Thuế 301 + Thuế IEEPA 20% | 104% (tổng hợp) | 125% (tổng hợp) |
Liên minh Châu Âu (EU) | ~5% (trung bình) | 10% | 20% | 10% |
Nhật Bản | ~3.3% (trung bình) | 10% | 24% | 10% |
Hàn Quốc | ~3.3% (trung bình) | 10% | 25% | 10% |
Việt Nam | ~9.4% (trung bình) | 10% | 46% | 10% |
Canada* | ~3.3% (trung bình, trừ USMCA) | Miễn trừ khỏi Lệnh Đối ứng; Chịu Thuế IEEPA 25%/10% riêng | Miễn trừ khỏi Lệnh Đối ứng | Miễn trừ khỏi Lệnh Đối ứng; Chịu Thuế IEEPA 25%/10% riêng |
Mexico* | ~3.3% (trung bình, trừ USMCA) | Miễn trừ khỏi Lệnh Đối ứng; Chịu Thuế IEEPA 25% riêng | Miễn trừ khỏi Lệnh Đối ứng | Miễn trừ khỏi Lệnh Đối ứng; Chịu Thuế IEEPA 25% riêng |
Mức Cơ bản (Hầu hết các nước khác) | ~3.3% (trung bình MFN) | 10% | 10% – 50% (tùy quốc gia) | 10% |
Ghi chú:
- Canada & Mexico: Tình hình phức tạp do các lệnh thuế IEEPA riêng biệt (25% chung, 10% năng lượng/potash) liên quan đến an ninh biên giới, có hiệu lực từ tháng 3/2025. Hàng hóa tuân thủ USMCA phần lớn được miễn các thuế IEEPA này. Việc tạm dừng 90 ngày không áp dụng cho các thuế IEEPA này.
- Trung Quốc: Mức thuế 125% là mức tổng hợp, bao gồm các lớp thuế quan trước đó (Mục 301, IEEPA) và thuế đối ứng mới trước khi tăng cuối cùng. Mức trước 5/4 là ước tính dựa trên MFN cộng với các thuế bổ sung đã có.
- Mức thuế trước 5/4 là mức trung bình MFN ước tính hoặc mức thuế cụ thể hiện hành trước khi có lệnh thuế đối ứng.
Bảng này cung cấp sự rõ ràng cần thiết về bối cảnh thuế quan thay đổi nhanh chóng, minh họa sự biến động, quy mô dự kiến của việc tăng thuế, tác động của việc tạm dừng, sự cô lập của Trung Quốc và tình trạng đặc biệt của các đối tác Bắc Mỹ.
1.3 Ngoại lệ Trung Quốc: Leo thang lên Mức Thuế 125%
Đồng thời với việc tạm dừng áp thuế đối với các quốc gia khác, Tổng thống Trump đã công bố một sự gia tăng mạnh mẽ thuế quan đối với hàng nhập khẩu từ Trung Quốc lên 125%, có hiệu lực ngay lập tức.
Con số 125% này dường như là một tỷ lệ tích lũy, được xây dựng dựa trên các mức thuế đã có từ trước (theo Mục 301, các vòng IEEPA trước đó) và các mức thuế đối ứng mới được áp đặt trước khi có đợt tăng cuối cùng này. Cách tính toán chính xác không được nêu chi tiết đầy đủ, nhưng nó đại diện cho một sự gia tăng khổng lồ so với các mức thuế chỉ vài tuần trước đó (ví dụ, mức thuế IEEPA 20% vào đầu tháng 3 ). Mức thuế áp dụng ngay trước khi tăng lên 125% được trích dẫn là 104%.
Lý do được đưa ra là do “sự thiếu tôn trọng” của Trung Quốc đối với thị trường toàn cầu và việc nước này áp đặt thuế quan trả đũa đối với Hoa Kỳ.
Việc áp dụng nhiều lớp thẩm quyền thuế quan khác nhau (IEEPA, Mục 301, Thuế đối ứng) đặc biệt đối với Trung Quốc tạo ra sự phức tạp cực độ cho các nhà nhập khẩu. Không giống như mức thuế cơ bản 10% đơn giản hơn (mặc dù vẫn cao) đối với các nước khác, cấu trúc chắp vá này khiến việc tuân thủ và tính toán chi phí cuối cùng cho hàng hóa có nguồn gốc từ Trung Quốc trở nên đặc biệt khó khăn và khó quản lý.
Sự tương phản rõ rệt giữa việc tạm dừng cho các quốc gia khác và leo thang cực đoan đối với Trung Quốc nhấn mạnh một chiến lược có chủ ý nhằm cô lập Bắc Kinh và tăng cường xung đột thương mại song phương. Điều này vượt ra ngoài đòn bẩy đàm phán đơn thuần, hướng tới khả năng tách rời kinh tế. Mức thuế 125% mang tính cấm đoán cho thấy mục tiêu không chỉ là đàm phán mà còn có thể là buộc các chuỗi cung ứng phải rời khỏi Trung Quốc, phù hợp với luận điệu về việc Trung Quốc “lừa gạt” Hoa Kỳ.
Phần 2: Lý do và Bối cảnh
2.1 Lý do Chính thức: Khuyến khích Đàm phán và Thưởng cho Việc Không Trả đũa
Lý do chính thức được Tổng thống Trump và Bộ trưởng Tài chính Bessent đưa ra cho việc tạm dừng 90 ngày là “hơn 75 quốc gia” đã liên hệ với chính phủ Hoa Kỳ (Bộ Thương mại, Bộ Tài chính, Văn phòng Đại diện Thương mại Hoa Kỳ – USTR) để tìm kiếm giải pháp đàm phán về các rào cản thương mại, thuế quan, thao túng tiền tệ, v.v., sau thông báo ngày 2 tháng 4.
Tổng thống Trump tuyên bố rằng các quốc gia này đã không trả đũa “dưới bất kỳ hình thức nào” theo “gợi ý mạnh mẽ” của ông, và việc tạm dừng là phần thưởng cho sự tham gia này cũng như là một giai đoạn để tiến hành các cuộc đàm phán “riêng biệt” (“bespoke”). Nhà Trắng đã tweet: “Đừng trả đũa và bạn sẽ được thưởng”. Bộ trưởng Tài chính Bessent nhấn mạnh rằng việc tạm dừng là một phần của chiến lược “ngay từ đầu” và nhằm mục đích cho các đối tác thời gian đàm phán, phủ nhận rằng nó là do phản ứng của thị trường.
2.2 Mục tiêu Chính sách Cơ bản: Giải quyết Thâm hụt Thương mại và “Tính Tương hỗ”
Bối cảnh rộng lớn hơn là chính sách thương mại “Nước Mỹ trên hết” (“America First”) của chính quyền Trump, coi thâm hụt thương mại lớn và dai dẳng là có hại cho an ninh kinh tế và quốc gia của Hoa Kỳ, đồng thời là dấu hiệu của các hành vi không công bằng, không tương hỗ từ các đối tác thương mại.
Mục tiêu rõ ràng của “thuế quan đối ứng” là để khắc phục những mất cân bằng được nhận thức này, bằng cách buộc các đối tác phải hạ thấp rào cản của họ hoặc bằng cách áp mức thuế tương đương với mức thuế của họ. Chính quyền đã viện dẫn các ví dụ về mức thuế cao hơn mà hàng xuất khẩu của Hoa Kỳ phải đối mặt tại các thị trường như EU, Ấn Độ, Trung Quốc, Brazil và Việt Nam so với mức thuế thấp của Hoa Kỳ. Chính sách này nhằm mục đích khuyến khích việc đưa sản xuất trở lại Hoa Kỳ (reshoring) và củng cố cơ sở công nghiệp trong nước.
Tuy nhiên, khái niệm “tính tương hỗ” của chính quyền dường như tập trung hẹp vào việc phản ánh các mức thuế quan và loại bỏ thâm hụt song phương. Cách tiếp cận này phần lớn bỏ qua các thực tế kinh tế phức tạp như chuỗi giá trị toàn cầu, các rào cản phi thuế quan (mặc dù được đề cập, dường như là thứ yếu), phúc lợi người tiêu dùng và các yếu tố kinh tế vĩ mô thúc đẩy cán cân thương mại. Việc biện minh liên tục chỉ ra sự chênh lệch về mức thuế MFN và thâm hụt thương mại, cùng với tên gọi của chính sách (“Đối ứng”), cho thấy một cách tiếp cận ăn miếng trả miếng đơn giản. Điều này bỏ qua các yếu tố như tỷ lệ tiết kiệm/đầu tư của Hoa Kỳ, định giá tiền tệ và thực tế là các công ty Hoa Kỳ thường hưởng lợi từ việc gia công ở nước ngoài trong chuỗi cung ứng toàn cầu. Các nhà phê bình đã chỉ ra phép tính thiếu sót này.
2.3 Diễn giải Thay thế: Áp lực Thị trường và Động thái Chiến lược
Có bằng chứng mạnh mẽ cho thấy việc tạm dừng bị ảnh hưởng nặng nề bởi các phản ứng tiêu cực nghiêm trọng trên thị trường tài chính toàn cầu sau thông báo ngày 2 tháng 4 và kéo dài đến ngày 9 tháng 4. Thị trường lao dốc, làm dấy lên lo ngại về suy thoái kinh tế.
Chính Tổng thống Trump đã thừa nhận sự lo lắng của thị trường, nói với các phóng viên rằng mọi người “hơi nhắng lên” và ông đã theo dõi thị trường trái phiếu “khó lường”. Điều này mâu thuẫn với sự khẳng định của Bộ trưởng Bessent rằng thị trường không đóng vai trò gì. Việc tạm dừng đã gây ra một phản ứng phục hồi ngay lập tức và mạnh mẽ trên thị trường, với chứng khoán tăng vọt trên toàn cầu.
Các nhà phân tích diễn giải động thái này là một nỗ lực nhằm trấn an thị trường và có khả năng thu hẹp phạm vi của cuộc chiến thương mại để tập trung chủ yếu vào Trung Quốc, có thể do áp lực từ các nhà lãnh đạo doanh nghiệp và rủi ro kinh tế ngày càng tăng.
Câu chuyện chính thức ưu tiên các yêu cầu đàm phán (hơn 75 quốc gia gọi điện) là nguyên nhân dẫn đến việc tạm dừng dường như kém thuyết phục hơn so với sự suy thoái nghiêm trọng và tức thời của thị trường. Thời điểm diễn ra hoàn toàn trùng khớp với sự hoảng loạn của thị trường buộc phải đảo ngược chính sách, sau đó được đóng khung như một phần thưởng chiến lược cho sự tham gia. Thị trường đã sụt giảm đáng kể từ ngày 2 đến ngày 9 tháng 4. Thông báo tạm dừng ngay lập tức đảo ngược tình trạng này. Mặc dù các quốc gia chắc chắn đã bày tỏ lo ngại , ý tưởng rằng hơn 75 yêu cầu đàm phán chính thức đã thành hiện thực và được xử lý để gây ra việc tạm dừng trong vòng vài giờ dường như khó xảy ra về mặt hậu cần so với mối liên hệ nhân quả rõ ràng giữa sự sụp đổ của thị trường và việc đảo ngược chính sách, sau đó được biện minh bằng cách viện dẫn sự tham gia. Bình luận “nhắng lên” của Trump càng củng cố lời giải thích về áp lực thị trường.
Phần 3: Tác động Kinh tế và Thị trường
3.1 Tác động đến Kinh tế Hoa Kỳ: Lạm phát, Tăng trưởng và Rủi ro Suy thoái
Các nhà kinh tế đã cảnh báo rộng rãi rằng thuế quan (ngay cả mức cơ bản 10% và đặc biệt là các mức thuế đối ứng cao hơn/thuế suất Trung Quốc) sẽ làm tăng giá tiêu dùng, thúc đẩy lạm phát và hoạt động như một loại thuế đối với các hộ gia đình và doanh nghiệp Mỹ.
Phòng thí nghiệm Ngân sách Yale (Yale Budget Lab) ước tính rằng các mức thuế năm 2025 của Trump sẽ làm tăng giá tiêu dùng của Hoa Kỳ thêm 2.3% trong ngắn hạn, khiến các hộ gia đình tốn thêm 3,800 USD mỗi năm, trong đó riêng các mức thuế “Ngày Giải phóng” đã làm tăng giá 1.3% hay 2,100 USD/năm. Cựu Phó Tổng thống Mike Pence cũng trích dẫn các con số tương tự (chi phí 3,500 USD/năm).
Những lo ngại đã được nêu ra về việc thuế quan làm trầm trọng thêm lạm phát hiện có, có khả năng buộc Cục Dự trữ Liên bang (Fed) phải duy trì lãi suất cao hơn hoặc cản trở khả năng cắt giảm lãi suất. Chủ tịch Fed Jerome Powell lưu ý rằng thuế quan có thể đẩy kỳ vọng lạm phát lên cao.
Các ước tính cho thấy thuế quan sẽ làm giảm tăng trưởng GDP của Hoa Kỳ (Yale Budget Lab dự kiến giảm 0.9 điểm phần trăm trong tăng trưởng năm 2024 từ toàn bộ gói thuế năm 2025) và làm tăng nguy cơ suy thoái. Goldman Sachs được cho là đã đảo ngược dự báo suy thoái sau khi việc tạm dừng được công bố.
Chính sách này tạo ra xung đột kinh tế nội bộ đáng kể, đặt các ngành có khả năng hưởng lợi từ chủ nghĩa bảo hộ (ví dụ: thép ) đối đầu với các ngành phụ thuộc vào nhập khẩu (bán lẻ, công nghệ, ô tô sử dụng phụ tùng) và người tiêu dùng phải đối mặt với chi phí cao hơn. Mục tiêu là thúc đẩy sản xuất trong nước , nhưng thuế quan lại là thuế đánh vào người tiêu dùng và doanh nghiệp. Các nhà bán lẻ như Walmart , các công ty công nghệ , và các ngành sử dụng đầu vào nhập khẩu (sách , ô tô ) phải đối mặt với chi phí cao hơn. Người tiêu dùng phải trả nhiều tiền hơn. Mặc dù một số việc làm có thể được tạo ra trong các lĩnh vực được bảo hộ, nhưng việc mất việc làm ở những nơi khác và sức mua giảm sút có khả năng lớn hơn những lợi ích này, theo hầu hết các phân tích được trích dẫn. Kết quả kinh tế ròng rất gây tranh cãi và có khả năng tiêu cực.
3.2 Hậu quả đối với Doanh nghiệp và Người tiêu dùng Hoa Kỳ
Các doanh nghiệp phải đối mặt với chi phí đầu vào tăng (ví dụ: giấy/mực in cho sách , nguyên liệu sản xuất) và chuỗi cung ứng bị gián đoạn, đặc biệt là những doanh nghiệp phụ thuộc vào Trung Quốc. Các nhà bán lẻ lớn như Walmart đã bày tỏ lo ngại. Các công ty phải chịu áp lực hấp thụ chi phí, chuyển sang người tiêu dùng hoặc tìm các nhà cung cấp thay thế, có khả năng đắt hơn.
Mức thuế 125% đối với Trung Quốc đặt ra những thách thức đáng kể cho các lĩnh vực phụ thuộc nhiều vào hàng nhập khẩu từ Trung Quốc, chẳng hạn như điện tử (điện thoại thông minh, máy tính xách tay, máy chơi game), đồ chơi, hàng may mặc và có khả năng cả nông nghiệp (thông qua thuốc kháng sinh cho gia súc).
Người tiêu dùng phải đối mặt với giá cao hơn cho hàng hóa hàng ngày , làm giảm sức mua, đặc biệt đối với các hộ gia đình có thu nhập thấp. Mức tăng giá cụ thể đã được dự đoán cho quần áo (17% ). Thuế quan ô tô (mức thuế 25% riêng biệt) cũng được dự kiến sẽ làm tăng giá xe.
Ngoài các chi phí trực tiếp, sự biến động và khó đoán cực độ của chính sách đã tạo ra sự không chắc chắn đáng kể, hoạt động như “một loại thuế riêng đối với nền kinh tế”. Chuyên gia Diane Swonk đã nhấn mạnh điểm này một cách rõ ràng. Chuỗi sự kiện nhanh chóng: thuế tháng 2/3 -> thông báo ngày 2/4 -> thuế cơ bản ngày 5/4 -> thuế cao hơn ngày 9/4 -> tạm dừng/tăng thuế Trung Quốc ngày 9/4 tạo ra sự hỗn loạn. Các doanh nghiệp không thể lập kế hoạch hiệu quả trong những điều kiện như vậy, có khả năng dẫn đến việc trì hoãn đầu tư và đóng băng tuyển dụng, gây ra lực cản kinh tế độc lập với các mức thuế thực tế, làm nguội lạnh đầu tư kinh doanh, tuyển dụng và lập kế hoạch dài hạn.
3.3 Phản ứng của Thị trường Tài chính: Biến động và Phục hồi
Thông báo thuế quan ban đầu vào ngày 2 tháng 4 đã gây ra các đợt bán tháo mạnh mẽ trên thị trường toàn cầu, với sự sụt giảm đáng kể của các chỉ số chứng khoán ở Hoa Kỳ, châu Á và châu Âu. Thị trường Hoa Kỳ đã trải qua ngày tồi tệ nhất kể từ đại dịch vào ngày 3 tháng 4. Thị trường trái phiếu cũng cho thấy dấu hiệu căng thẳng.
Thông báo tạm dừng 90 ngày (trừ Trung Quốc) vào ngày 9 tháng 4 đã dẫn đến một phản ứng tích cực ngay lập tức và mạnh mẽ. Phố Wall chứng kiến mức tăng lịch sử, với chỉ số S&P 500 tăng vọt 9.5%. Các thị trường châu Á (Nhật Bản, Úc, Đài Loan, Hàn Quốc, Hồng Kông) cũng tăng mạnh.
Các cổ phiếu cụ thể như Nike và Walmart đã tăng giá sau tin tức tạm dừng, phản ánh sự nhẹ nhõm cho các công ty phụ thuộc vào các nhà cung cấp toàn cầu. Cổ phiếu công nghệ cũng phục hồi mạnh mẽ. Sự biến động này nhấn mạnh sự nhạy cảm của thị trường đối với sự không chắc chắn của chính sách thương mại và các rủi ro kinh tế được nhận thức liên quan đến thuế quan trên diện rộng.
Phần 4: Hàm ý đối với Quan hệ Thương mại Quốc tế
4.1 Động lực Thương mại Mỹ-Trung: Leo thang và Trả đũa
Chính sách này đã làm leo thang rõ rệt xung đột thương mại Mỹ-Trung. Trong khi đưa ra một nhánh ô liu (tạm dừng tạm thời) cho các nước khác, Hoa Kỳ đã áp đặt mức thuế trừng phạt 125% đối với Trung Quốc.
Trung Quốc đã trả đũa mạnh mẽ. Sau khi đã công bố mức thuế trả đũa 34% trước đó , Trung Quốc đã nâng mức thuế trả đũa đối với hàng hóa Hoa Kỳ lên 84%, có hiệu lực từ ngày 10 tháng 4. Bộ Thương mại Trung Quốc gọi thuế quan của Hoa Kỳ là “sai lầm chồng chất sai lầm” và Bắc Kinh tuyên bố sẽ “chiến đấu đến cùng”.
Sự leo thang ăn miếng trả miếng này đã đẩy hai nền kinh tế lớn nhất thế giới vào sâu hơn trong một cuộc chiến thương mại, với những hàm ý tiêu cực đáng kể đối với dòng chảy thương mại song phương và sự ổn định kinh tế toàn cầu rộng lớn hơn.
Mức thuế cực đoan 125% cho thấy mục tiêu chính sách của Hoa Kỳ có thể vượt ra ngoài đòn bẩy đàm phán, hướng tới việc tích cực buộc phải tách rời kinh tế và di dời chuỗi cung ứng ra khỏi Trung Quốc. Mức thuế này có khả năng cấm đoán đối với nhiều hàng hóa, ngăn chặn chúng xâm nhập thị trường Hoa Kỳ một cách hiệu quả. Điều này phù hợp với luận điệu về rủi ro an ninh quốc gia từ sự phụ thuộc vào Trung Quốc và khuyến khích đưa sản xuất về nước/đến các nước bạn bè (friend-shoring). Mặc dù gây gián đoạn trong ngắn hạn, nó báo hiệu một sự thay đổi chiến lược tiềm năng dài hạn trong chính sách kinh tế của Hoa Kỳ đối với Trung Quốc.
Sự trả đũa mạnh mẽ của Trung Quốc (thuế 84% ) cho thấy sự kháng cự trước áp lực của Hoa Kỳ, báo hiệu một cuộc xung đột kéo dài và gây tổn hại thay vì một giải pháp nhanh chóng, ảnh hưởng đến tăng trưởng toàn cầu và các mô hình thương mại. Bất chấp việc phải đối mặt với thuế quan cực đoan của Hoa Kỳ, Trung Quốc đã leo thang thuế quan của chính mình. Sự thách thức đối ứng này (“chiến đấu đến cùng” ) cho thấy Bắc Kinh đã chuẩn bị cho một cuộc đối đầu kinh tế kéo dài, khiến việc giải quyết thông qua đàm phán trở nên khó khăn trong thời gian tới và làm tăng khả năng gián đoạn kinh tế toàn cầu kéo dài.
4.2 Tác động đến các Đối tác Thương mại Lớn Khác (EU, Nhật Bản, Hàn Quốc, Canada, Mexico)
- EU, Nhật Bản, Hàn Quốc: Nhận được sự cứu trợ tạm thời khỏi các mức thuế đối ứng cao (EU 20%, Nhật Bản 24%, Hàn Quốc 25%) nhưng vẫn phải đối mặt với mức thuế cơ bản 10% và áp lực của cửa sổ đàm phán 90 ngày. EU đã phê duyệt các biện pháp thuế quan trả đũa dự kiến có hiệu lực vào ngày 15 tháng 4 để đáp lại các động thái ban đầu của Hoa Kỳ. Nhật Bản đang cử một “đội đàm phán”. Hàn Quốc và Ấn Độ cũng được đề cập là đang tham gia.
- Canada & Mexico: Điều hướng một lộ trình riêng biệt, khó hiểu liên quan đến thuế IEEPA, miễn trừ USMCA và các liên kết an ninh biên giới. Mặc dù được miễn trừ khỏi lệnh thuế quan đối ứng, họ phải đối mặt với các mức thuế đáng kể khác của Hoa Kỳ, dẫn đến các biện pháp trả đũa của riêng họ. Canada đã tìm kiếm sự làm rõ sau thông báo tạm dừng.
4.3 Tập trung Cụ thể: Vị thế của Việt Nam và Các Tác động Tiềm tàng
- Mối đe dọa Ban đầu & Sự Cứu trợ: Việt Nam ban đầu bị nhắm mục tiêu với một trong những mức thuế đối ứng cao nhất (46%) do thặng dư thương mại lớn với Hoa Kỳ và các rào cản thương mại được nhận thức. Việc tạm dừng 90 ngày, giảm tỷ lệ xuống 10%, đã mang lại sự cứu trợ tạm thời đáng kể cho các nhà xuất khẩu Việt Nam.
- Cửa sổ Đàm phán: Việc tạm dừng đã tạo ra một cửa sổ 90 ngày quan trọng để Việt Nam đàm phán với chính quyền Hoa Kỳ (USTR, Bộ Thương mại, Bộ Tài chính) nhằm tránh việc áp dụng lại mức thuế 46% hoặc các mức thuế cao khác. Việt Nam được đề cập là đang tích cực tìm kiếm các cuộc đàm phán. Tổng thống Trump tuyên bố Việt Nam “muốn cắt giảm thuế quan của họ xuống ZERO” trong các cuộc đàm phán.
- Mối quan tâm của Hoa Kỳ: Lý do Hoa Kỳ nhắm mục tiêu vào Việt Nam bao gồm mức thuế MFN trung bình cao (9.4% so với 3.3% của Hoa Kỳ) và các rào cản phi thuế quan như hạn chế đối với hàng hóa tái chế. Thâm hụt thương mại song phương lớn là động lực chính.
- Cơ hội & Rủi ro Tiềm tàng: Việt Nam có khả năng hưởng lợi từ việc chuyển hướng thương mại khi các công ty chuyển dịch chuỗi cung ứng khỏi Trung Quốc do mức thuế 125% của Hoa Kỳ. Tuy nhiên, mức thuế cơ bản 10% đang diễn ra vẫn làm tăng chi phí cho hàng xuất khẩu của Việt Nam so với mức trước thuế quan. Hơn nữa, Việt Nam phải đối mặt với nguy cơ trở thành mục tiêu chính cho các hành động thương mại của Hoa Kỳ nếu thặng dư của nước này tăng lên hoặc các cuộc đàm phán thất bại. Sự suy giảm thương mại toàn cầu nói chung cũng gây ra rủi ro.
Việc tạm dừng 90 ngày đặt Việt Nam vào một kịch bản đàm phán áp lực cao. Việt Nam phải giải quyết các mối quan tâm của Hoa Kỳ (rào cản thương mại, có thể cả các thông lệ tiền tệ ) một cách đầy đủ trong khung thời gian này để ngăn chặn sự trở lại của các mức thuế có khả năng gây tê liệt (như mức 46% ban đầu ). Việc tạm dừng rõ ràng là có điều kiện về đàm phán. Mức thuế mục tiêu ban đầu cao của Việt Nam (46%) báo hiệu sự không hài lòng đáng kể của Hoa Kỳ. Việc giảm tạm thời xuống 10% là một sự cứu trợ, nhưng mối đe dọa vẫn còn đó. Việt Nam phải đưa ra những nhượng bộ được chính quyền Hoa Kỳ coi là đủ trong vòng 90 ngày để đảm bảo một kết quả dài hạn tốt hơn. Bình luận của Trump về việc Việt Nam tìm kiếm mức thuế bằng không cho thấy sự tham gia tích cực nhưng cũng là kỳ vọng cao của Hoa Kỳ. Kết quả của các cuộc đàm phán này sẽ rất quan trọng đối với các ngành xuất khẩu chủ lực.
Mặc dù việc hưởng lợi từ sự chuyển dịch chuỗi cung ứng của Trung Quốc là có thể, Việt Nam phải đối mặt với nguy cơ bị Hoa Kỳ giám sát chặt chẽ hơn do thặng dư thương mại ngày càng tăng của chính mình và hệ tư tưởng tập trung vào thâm hụt của chính quyền. Khuôn khổ chính sách của Hoa Kỳ nhắm vào các khoản thâm hụt lớn. Nếu Việt Nam hấp thụ sản xuất chuyển từ Trung Quốc, xuất khẩu sang Hoa Kỳ và thặng dư song phương của nước này có khả năng sẽ tăng lên. Theo logic của chính quyền, điều này có thể kích hoạt các mức thuế hoặc yêu cầu trong tương lai, ngay cả khi Việt Nam đàm phán thành công bây giờ. Thành công trong việc thu hút đầu tư có thể nghịch lý biến Việt Nam thành mục tiêu tiếp theo. Ngoài ra, xung đột Mỹ-Trung rộng lớn hơn làm giảm nhu cầu toàn cầu , gây tổn hại cho các nền kinh tế phụ thuộc vào xuất khẩu như Việt Nam bất kể thuế quan trực tiếp. Đây là một con dao hai lưỡi.
Bảng 2: Hồ sơ Thương mại Việt Nam-Hoa Kỳ và Phân tích Tác động Thuế quan
Ngành Xuất khẩu Chủ lực của Việt Nam sang Hoa Kỳ | Giá trị/Tỷ trọng XK 2024 (Ước tính) | Mức Thuế Trước 5/4 | Mức Thuế Đối ứng Dự kiến (46%) | Mức Thuế Sau Tạm dừng (10%) | Vấn đề/Ghi chú Chính |
---|---|---|---|---|---|
Dệt may/May mặc | Cao | Thấp (MFN) | 46% | 10% | Cạnh tranh cao, chuỗi cung ứng phức tạp, hưởng lợi tiềm năng từ chuyển dịch khỏi TQ. |
Giày dép | Cao | Thấp (MFN) | 46% | 10% | Tương tự dệt may, phụ thuộc vào nguyên liệu nhập khẩu. |
Đồ gỗ | Trung bình-Cao | Thấp (MFN) | 46% | 10% | Rủi ro điều tra chống bán phá giá/trợ cấp riêng biệt. |
Điện tử (Lắp ráp) | Tăng trưởng nhanh | Thấp (MFN)/Miễn thuế (ITA) | 46% | 10% | Hưởng lợi lớn từ chuyển dịch khỏi TQ, nhưng dễ bị tổn thương nếu thặng dư tăng. |
Nông sản/Thủy sản | Trung bình | Thay đổi (MFN, SPS) | 46% | 10% | Rào cản phi thuế quan (SPS) là vấn đề chính, thuế quan làm tăng thêm gánh nặng. |
Tổng Cán cân Thương mại Việt Nam – Hoa Kỳ (2024) | Thặng dư lớn nghiêng về Việt Nam | – | – | – | Yếu tố chính dẫn đến việc bị nhắm mục tiêu thuế đối ứng. |
Ghi chú: Giá trị/Tỷ trọng XK là ước tính và mang tính minh họa. Mức thuế trước 5/4 dựa trên MFN hoặc các thỏa thuận hiện hành. Bảng này cung cấp phân tích mục tiêu về mức độ phơi nhiễm kinh tế của Việt Nam, định lượng rủi ro và sự cứu trợ tạm thời, cung cấp dữ liệu hữu ích cho các bên liên quan Việt Nam để hiểu các lỗ hổng và cơ hội cụ thể của ngành trong cửa sổ đàm phán.
Phần 5: Quan điểm và Phân tích của Chuyên gia
5.1 Quan điểm từ các Nhà Kinh tế và Chuyên gia Phân tích Thương mại
- Sự hoài nghi Áp đảo: Hầu hết các nhà kinh tế độc lập và chuyên gia thương mại được trích dẫn đều bày tỏ lo ngại mạnh mẽ về chiến lược thuế quan, cảnh báo về những hậu quả tiêu cực như lạm phát, tổn hại người tiêu dùng, suy giảm kinh tế, rủi ro suy thoái và thiệt hại cho chuỗi cung ứng toàn cầu. Ví dụ: Diane Swonk (KPMG), Wendy Zhang (Cornell), Neil Shearing (Capital Economics), Erica York (Tax Foundation), Wendy Cutler (Asia Society), Joe Brusuelas (RSM), Rachel Ziemba, Ernie Tedeschi (cựu CEA).
- Chỉ trích Lý do: Các chuyên gia đặt câu hỏi về sự tập trung của chính quyền vào thâm hụt song phương và khái niệm “tính tương hỗ” đơn giản hóa.
- Thiệt hại do Sự không Chắc chắn: Nhấn mạnh vào tác hại kinh tế gây ra bởi tính khó đoán và biến động của chính sách (“thuế riêng của nó”).
- Diễn giải Việc Tạm dừng: Việc tạm dừng được nhiều người coi là phản ứng trước áp lực thị trường dữ dội hơn là một động thái chiến lược đã được lên kế hoạch.
- Tập trung vào Trung Quốc: Các nhà phân tích lưu ý chính sách rõ ràng cô lập Trung Quốc và leo thang xung đột cụ thể đó.
- Mối lo ngại của Doanh nghiệp: Các nhà lãnh đạo doanh nghiệp nổi tiếng (ví dụ: CEO JPMorgan Jamie Dimon, Bill Ackman) cũng bày tỏ sự báo động về những hậu quả tiêu cực tiềm ẩn, bao gồm cả suy thoái.
Có một sự khác biệt rõ rệt giữa cách nhìn lạc quan của chính quyền về chính sách là có lợi cho Hoa Kỳ và các đánh giá phê bình từ đại đa số các nhà kinh tế độc lập và các nhân vật kinh doanh được trích dẫn. Các quan chức chính quyền nói về sự công bằng, sức mạnh và lợi ích trong tương lai. Các nhà kinh tế và nhà phân tích được trích dẫn (Swonk, Zhang, Shearing, York, Cutler, Brusuelas, Ziemba, Tedeschi, Dimon, Ackman) chủ yếu cảnh báo về chi phí, rủi ro và sự gián đoạn. Sự bất đồng cơ bản này nhấn mạnh sự khác biệt của chính sách so với tư duy kinh tế chính thống và những mặt trái tiềm ẩn đáng kể được các chuyên gia xác định, làm nổi bật tính chất rủi ro cao, gây tranh cãi của cách tiếp cận này.
5.2 Cân nhắc Địa chính trị và Triển vọng Dài hạn
Chính sách này đại diện cho một sự thay đổi đáng kể trong chiến lược thương mại của Hoa Kỳ, nhấn mạnh hành động đơn phương (thông qua IEEPA) và đàm phán song phương thay vì các khuôn khổ đa phương. Việc sử dụng IEEPA và theo đuổi nhiều thỏa thuận song phương “riêng biệt” báo hiệu một sự chuyển dịch khỏi hệ thống thương mại đa phương dựa trên quy tắc (WTO) hướng tới một cách tiếp cận dựa trên quyền lực, giao dịch nhiều hơn, tập trung vào đòn bẩy của Hoa Kỳ trong các cuộc đàm phán cá nhân. Hành động của chính quyền (thuế quan đơn phương theo IEEPA ) và luận điệu (tập trung vào thâm hụt/tính tương hỗ song phương , nhấn mạnh vào các thỏa thuận cá nhân ) ưu tiên quyền lực trực tiếp của Hoa Kỳ hơn là tuân thủ các quy tắc thương mại toàn cầu đã được thiết lập. Mặc dù USTR tương tác với WTO , hướng chính sách cốt lõi dường như gạt bỏ nó sang một bên để ủng hộ chủ nghĩa song phương đặc thù, có khả năng làm suy yếu hệ thống toàn cầu.
Việc cô lập Trung Quốc có thể định hình lại các liên minh thương mại toàn cầu và chuỗi cung ứng, có khả năng mang lại lợi ích cho các quốc gia được coi là lựa chọn thay thế. Tuy nhiên, cách tiếp cận hung hăng và khó đoán có nguy cơ làm xa lánh các đồng minh và làm suy yếu vai trò lãnh đạo của Hoa Kỳ trong hệ thống thương mại toàn cầu. Nhu cầu về các thỏa thuận “riêng biệt” với hơn 75 quốc gia tạo ra một bối cảnh đàm phán phức tạp và có khả năng không ổn định.
Triển vọng dài hạn vẫn còn rất không chắc chắn, phụ thuộc vào kết quả của các cuộc đàm phán 90 ngày, quỹ đạo của xung đột Mỹ-Trung và các thay đổi chính sách tiềm năng tiếp theo của chính quyền.
Phần 6: Tổng hợp và Kết luận
Tóm tắt các Phát hiện Chính: Quyết định chính sách thương mại của Mỹ vào tháng 4 năm 2025 được đặc trưng bởi sự thay đổi đột ngột: tạm dừng 90 ngày áp dụng các mức thuế đối ứng cao hơn đối với hầu hết các quốc gia, trong khi duy trì mức thuế cơ bản 10% và đồng thời tăng mạnh thuế quan đối với Trung Quốc lên 125%. Lý do chính thức được đưa ra là để tạo điều kiện đàm phán với hơn 75 quốc gia đã thể hiện thiện chí hợp tác và không trả đũa. Tuy nhiên, bằng chứng mạnh mẽ cho thấy áp lực từ sự hỗn loạn của thị trường tài chính là yếu tố thúc đẩy chính cho việc tạm dừng. Chính sách này được dự báo sẽ gây ra những tác động kinh tế đáng kể, bao gồm tăng lạm phát, rủi ro suy thoái và chi phí cao hơn cho người tiêu dùng và doanh nghiệp Mỹ, đồng thời tạo ra sự không chắc chắn đáng kể. Cuộc chiến thương mại Mỹ-Trung đã leo thang nghiêm trọng, với việc Trung Quốc trả đũa bằng mức thuế 84%. Các quốc gia khác, bao gồm cả Việt Nam, nhận được sự cứu trợ tạm thời nhưng phải đối mặt với áp lực đàm phán trong cửa sổ 90 ngày và mức thuế cơ bản 10% vẫn còn hiệu lực.
Quan điểm Cân bằng: Các mục tiêu đã nêu của chính quyền – giải quyết thâm hụt, đạt được sự tương hỗ, thúc đẩy công nghiệp trong nước – phải được cân nhắc với những rủi ro và chi phí đáng kể được các nhà kinh tế và phản ứng thị trường nhấn mạnh. Đó là sự gián đoạn kinh tế, tổn hại người tiêu dùng, căng thẳng với đồng minh và sự không chắc chắn của chính sách. Việc tạm dừng mang lại sự nhẹ nhõm tạm thời cho nhiều quốc gia, nhưng xích mích đang diễn ra từ mức thuế cơ bản 10% và sự leo thang nghiêm trọng đối với Trung Quốc vẫn là những yếu tố gây bất ổn lớn. Cách tiếp cận đơn phương dựa trên IEEPA và tập trung vào các thỏa thuận song phương đặc thù cũng báo hiệu sự chuyển dịch khỏi hệ thống thương mại đa phương.
Tập trung vào Việt Nam: Đối với Việt Nam, quyết định này mang đến cả cơ hội lẫn thách thức. Sự cứu trợ tạm thời khỏi mức thuế 46% là rất quan trọng, nhưng cửa sổ đàm phán 90 ngày đòi hỏi Việt Nam phải giải quyết thành công các mối quan tâm của Hoa Kỳ về rào cản thương mại và thâm hụt để tránh sự quay trở lại của các mức thuế cao. Mặc dù có tiềm năng hưởng lợi từ việc chuyển hướng thương mại khỏi Trung Quốc, Việt Nam cũng đối mặt với nguy cơ bị giám sát chặt chẽ hơn do thặng dư thương mại ngày càng tăng và dễ bị tổn thương trước cả các hành động nhắm mục tiêu của Hoa Kỳ lẫn những cơn gió ngược kinh tế toàn cầu do xung đột thương mại gây ra. Các ngành xuất khẩu chủ lực cần theo dõi sát sao diễn biến đàm phán và chuẩn bị cho các kịch bản khác nhau.
Triển vọng Tương lai: Mức độ không chắc chắn cao tiếp tục bao trùm chính sách thương mại của Hoa Kỳ. Kết quả của các cuộc đàm phán 90 ngày và mối quan hệ Mỹ-Trung sẽ là những yếu tố quyết định quan trọng đối với bối cảnh thương mại toàn cầu. Các doanh nghiệp và chính phủ, đặc biệt là ở các nền kinh tế định hướng xuất khẩu như Việt Nam, cần theo dõi chặt chẽ các diễn biến và phát triển các chiến lược linh hoạt để điều hướng sự biến động tiềm tàng và điều chỉnh chuỗi cung ứng khi cần thiết. Sự ổn định và khả năng dự đoán trong chính sách thương mại toàn cầu vẫn là một mục tiêu xa vời trong bối cảnh hiện tại.