I. Tóm tắt
Mối quan hệ kinh tế giữa Việt Nam và Trung Quốc là một bức tranh phức tạp, thể hiện sự đan xen sâu rộng về thương mại và đầu tư. Lưu lượng thương mại song phương đạt mức cao kỷ lục trong những năm gần đây, cho thấy sự phụ thuộc lẫn nhau đáng kể. Tuy nhiên, việc Hoa Kỳ đưa ra nhận xét rằng Việt Nam là “thuộc địa kinh tế của Trung Quốc” có vẻ là một sự đơn giản hóa quá mức về mối quan hệ này. Mặc dù Việt Nam có sự phụ thuộc kinh tế vào Trung Quốc ở một số khía cạnh, đặc biệt là về nhập khẩu nguyên liệu và linh kiện cho ngành sản xuất, nhưng Việt Nam cũng đang tích cực theo đuổi các chiến lược đa dạng hóa kinh tế và tận dụng căng thẳng thương mại Mỹ-Trung để củng cố vị thế của mình.
Sự hợp tác kinh tế mạnh mẽ với Trung Quốc mang lại lợi ích cho Việt Nam, nhưng thâm hụt thương mại ngày càng tăng và sự phụ thuộc vào hàng hóa Trung Quốc cũng đặt ra những thách thức nhất định. Việt Nam đã cho thấy sự chủ động trong việc tìm kiếm các đối tác kinh tế khác và phát triển các ngành công nghiệp trong nước để giảm bớt sự phụ thuộc này. Nhận xét của Mỹ có thể mang động cơ chính trị và nằm trong bối cảnh cạnh tranh chiến lược giữa Mỹ và Trung Quốc. Báo cáo này sẽ đi sâu vào phân tích các khía cạnh khác nhau của mối quan hệ kinh tế Việt Nam-Trung Quốc để đánh giá tính xác thực của nhận xét trên.
II. Giới thiệu
Gần đây, Hoa Kỳ đã đưa ra nhận xét rằng Việt Nam là “thuộc địa kinh tế của Trung Quốc”. Tuyên bố này mang tính chính trị và có thể gây ra nhiều tranh cãi, đặc biệt khi xem xét sự phức tạp của mối quan hệ kinh tế giữa hai quốc gia láng giềng. Mục tiêu của báo cáo này là phân tích một cách khách quan và toàn diện mối quan hệ kinh tế giữa Việt Nam và Trung Quốc, xem xét các yếu tố như thương mại song phương, đầu tư, nợ, sự phụ thuộc vào hàng hóa nhập khẩu, các nỗ lực đa dạng hóa kinh tế của Việt Nam, ý kiến của các chuyên gia, bối cảnh chính trị của nhận xét từ Mỹ, phản ứng của Việt Nam, so sánh với các quốc gia khác trong khu vực, và lịch sử phát triển của mối quan hệ này. Thông qua việc xem xét đa chiều này, báo cáo sẽ đánh giá tính xác thực của tuyên bố trên và đưa ra kết luận dựa trên bằng chứng và phân tích cụ thể. Việc hiểu rõ bản chất của mối quan hệ kinh tế Việt Nam-Trung Quốc có ý nghĩa quan trọng đối với việc hoạch định chính sách, nghiên cứu học thuật và định hướng kinh doanh trong bối cảnh khu vực và quốc tế đang có nhiều biến động.
Nhận xét của Mỹ, đặc biệt khi được đưa ra bởi các quan chức như Peter Navarro , dường như được đặt trong bối cảnh căng thẳng thương mại Mỹ-Trung và những lo ngại về việc hàng hóa Trung Quốc né tránh thuế quan thông qua Việt Nam. Điều này cho thấy rằng việc gán nhãn “thuộc địa kinh tế” có thể là một công cụ hùng biện trong chiến lược thương mại rộng lớn hơn của Mỹ đối với Trung Quốc.
III. Phân tích Quan hệ Thương mại Song phương
- Quy mô Thương mại: Thương mại song phương giữa Việt Nam và Trung Quốc đã chứng kiến sự tăng trưởng vượt bậc trong những năm gần đây. Năm 2024, tổng kim ngạch thương mại giữa hai nước đạt 260,65 tỷ USD, tăng 13,5% so với năm trước. Trung Quốc đã duy trì vị thế là đối tác thương mại lớn nhất của Việt Nam trong hơn 20 năm. Theo ước tính của Tổng cục Hải quan Việt Nam, thương mại song phương chiếm gần một phần ba tổng kim ngạch thương mại của Việt Nam trong năm 2024. Tổng kim ngạch thương mại năm 2023 đạt 204,9 tỷ USD, tăng 19,2% so với năm 2022. Chỉ trong hai tháng đầu năm 2025, thương mại song phương đã vượt quá 31 tỷ USD. Năm 2023, Trung Quốc xuất khẩu sang Việt Nam 135 tỷ USD và nhập khẩu từ Việt Nam 85,7 tỷ USD. Dữ liệu khác cho thấy xuất khẩu của Việt Nam sang Trung Quốc năm 2023 đạt 92,81 tỷ USD, trong khi nhập khẩu từ Trung Quốc là 138,24 tỷ USD.
- Cán cân Thương mại: Việt Nam liên tục nhập siêu từ Trung Quốc. Thâm hụt thương mại năm 2023 là 45,43 tỷ USD. Trong 10 tháng đầu năm 2024, thặng dư thương mại Việt Nam-Trung Quốc đạt 68 tỷ USD (dữ liệu này có vẻ mâu thuẫn với xu hướng nhập siêu và cần được xem xét kỹ lưỡng hơn). Cán cân thương mại giữa Việt Nam và Trung Quốc năm 2024 cho thấy thâm hụt 83,7 tỷ USD, tăng đáng kể so với năm 2023. Thâm hụt thương mại đã tăng lên khoảng 39 tỷ USD vào cuối tháng 6 năm 2024. Trung Quốc có thặng dư thương mại 6,18 tỷ USD với Việt Nam trong tháng 12 năm 2024.
- Mặt hàng Xuất nhập khẩu Chính: Trung Quốc chủ yếu xuất khẩu sang Việt Nam máy móc, dệt may và nguyên liệu thô. Việt Nam nhập khẩu từ Trung Quốc một lượng lớn vật tư sản xuất, bao gồm điện tử, máy tính và linh kiện, máy móc, thiết bị, dụng cụ và phụ tùng, vải, sắt thép và nhựa. Việt Nam xuất khẩu sang Trung Quốc các sản phẩm nông nghiệp (trái cây, rau quả, thủy sản, sầu riêng), khoáng sản, thiết bị phát thanh, mạch tích hợp và giày dép. Linh kiện điện tử là một trong những mặt hàng có tốc độ tăng trưởng xuất khẩu cao từ Trung Quốc sang Việt Nam trong năm 2024.
Thâm hụt thương mại lớn và ngày càng tăng của Việt Nam với Trung Quốc cho thấy một mối quan hệ kinh tế bất đối xứng, trong đó Việt Nam phụ thuộc vào hàng hóa Trung Quốc nhiều hơn so với chiều ngược lại. Bản chất của các mặt hàng được giao dịch, với việc Việt Nam nhập khẩu nguyên liệu thô và linh kiện, đồng thời xuất khẩu các sản phẩm đã hoàn thành hoặc nông sản, cho thấy vai trò của Việt Nam trong chuỗi cung ứng toàn cầu, có khả năng lắp ráp hàng hóa bằng nguyên liệu đầu vào từ Trung Quốc để xuất khẩu sang các thị trường khác. Tuy nhiên, tốc độ tăng trưởng nhanh chóng của khối lượng thương mại cho thấy sự hội nhập kinh tế ngày càng sâu sắc giữa hai quốc gia, bất kể sự mất cân bằng thương mại.
Bảng 1: Xu hướng Khối lượng và Cán cân Thương mại Song phương Việt Nam-Trung Quốc (2013-2023)
Năm | Nhập khẩu của Việt Nam từ Trung Quốc (tỷ USD) | Xuất khẩu của Việt Nam sang Trung Quốc (tỷ USD) | Tổng Kim ngạch Thương mại (tỷ USD) | Cán cân Thương mại (tỷ USD) |
---|---|---|---|---|
2013 | 36,88 | 13,17 | 50,05 | -23,71 |
2014 | 43,64 | 14,92 | 58,56 | -28,72 |
2015 | 49,44 | 16,56 | 66,00 | -32,88 |
2016 | 50,03 | 21,95 | 71,98 | -28,08 |
2017 | 58,53 | 35,39 | 93,92 | -23,14 |
2018 | 65,51 | 41,36 | 106,87 | -24,15 |
2019 | 75,58 | 41,43 | 117,01 | -34,15 |
2020 | 84,19 | 48,87 | 133,06 | -35,32 |
2021 | 109,85 | 55,92 | 165,77 | -53,93 |
2022 | 117,65 | 57,67 | 175,32 | -59,98 |
2023 | 138,24 | 92,81 | 231,05 | -45,43 |
IV. Động lực Đầu tư
- Đầu tư Trực tiếp Nước ngoài (FDI) của Trung Quốc tại Việt Nam: Tính đến một báo cáo gần đây, Trung Quốc có hơn 4.032 dự án đầu tư tại Việt Nam với tổng vốn đăng ký hơn 26 tỷ USD, đứng thứ sáu trong số các quốc gia đầu tư vào Việt Nam. Năm 2023, đầu tư trực tiếp của Trung Quốc vào Việt Nam đạt 4,47 tỷ USD. Từ tháng 1 đến tháng 8 năm 2024, các nhà đầu tư Trung Quốc đã rót 1,97 tỷ USD vào Việt Nam. Trong giai đoạn tháng 1-7 năm 2024, đầu tư từ Trung Quốc đại lục đạt 1,64 tỷ USD, và từ Hồng Kông đạt 2,16 tỷ USD. Trung Quốc là quốc gia có số dự án mới được cấp phép nhiều nhất tại Việt Nam trong bảy tháng đầu năm 2024, chiếm 28,3% tổng số. Năm 2023, các doanh nghiệp Trung Quốc đã đăng ký đầu tư 4,5 tỷ USD vào Việt Nam, tăng gần 80% so với cùng kỳ năm trước. Tuy nhiên, vốn đầu tư công bố của Trung Quốc đạt gần 12 tỷ USD vào năm 2023 nhưng giảm xuống còn 3,6 tỷ USD vào năm 2024. Đầu tư ra nước ngoài của Trung Quốc vào Việt Nam là 2,593 tỷ USD vào năm 2023, tăng từ 1,703 tỷ USD vào năm 2022.
- Lĩnh vực Đầu tư: Đầu tư của Trung Quốc chủ yếu tập trung vào chế biến và sản xuất, bất động sản và sản xuất điện. Các dòng vốn đầu tư gần đây đang chuyển hướng sang các ngành công nghệ cao, sản xuất công nghiệp, điện tử, ô tô và năng lượng xanh. Các ví dụ bao gồm đầu tư vào linh kiện điện tử (Sunwoda, BYD), bảng mạch in độ chính xác cao (Victory Giant Technology) và linh kiện bán dẫn (Runergy).
- So sánh với các Nhà đầu tư Khác: Trong bảy tháng đầu năm 2024, Trung Quốc đứng thứ tư về vốn đầu tư vào Việt Nam. Các nhà đầu tư châu Á (Singapore, Hàn Quốc, Trung Quốc, Hồng Kông, Nhật Bản) chiếm tỷ trọng lớn nhất trong FDI vào năm 2024.
Mặc dù Trung Quốc là một nhà đầu tư đáng kể vào Việt Nam, nhưng tổng vốn đăng ký không phải là lớn nhất, cho thấy nền kinh tế Việt Nam không chỉ dựa vào đầu tư của Trung Quốc. Xu hướng đầu tư ngày càng tăng của Trung Quốc vào các lĩnh vực có giá trị gia tăng cao hơn như công nghệ và điện tử cho thấy sự hội nhập sâu sắc hơn của chuỗi cung ứng và tiềm năng chuyển giao công nghệ, điều này có thể mang lại lợi ích cho sự phát triển dài hạn của Việt Nam. Sự biến động trong số liệu đầu tư công bố có thể phản ánh những thay đổi trong điều kiện kinh tế toàn cầu hoặc các điều chỉnh chính sách cụ thể ở cả hai quốc gia, làm nổi bật tính chất năng động của mối quan hệ đầu tư.
Bảng 2: So sánh Dòng vốn FDI vào Việt Nam theo các Quốc gia Đầu tư Chính (Năm gần nhất có sẵn)
Quốc gia Xuất xứ | Tổng Vốn Đăng ký (tỷ USD) | Xếp hạng |
---|---|---|
Singapore | 5,12 | 1 |
Hàn Quốc | 4,94 | 2 |
Trung Quốc | 4,47 (năm 2023) | 6 (tổng) |
Hồng Kông | 2,16 (7 tháng đầu năm 2024) | |
Nhật Bản | 5 (tổng) |
Nguồn: (Lưu ý: Bảng này tổng hợp dữ liệu từ nhiều nguồn khác nhau và có thể không bao gồm tất cả các quốc gia hoặc dữ liệu mới nhất cho tất cả các quốc gia.)
V. Đánh giá Sự phụ thuộc của Việt Nam vào Hàng hóa Nhập khẩu từ Trung Quốc
- Sự phụ thuộc vào Linh kiện và Vật liệu Công nghiệp: Ngành sản xuất của Việt Nam, đặc biệt là điện tử, cho thấy sự phụ thuộc đáng kể vào hàng nhập khẩu từ Trung Quốc, đặc biệt là linh kiện và vật liệu công nghiệp. Trong giai đoạn tháng 1-11 năm 2024, tám trong số mười sản phẩm có tốc độ tăng trưởng xuất khẩu cao nhất từ Trung Quốc sang Việt Nam là linh kiện điện tử. Các nhà sản xuất điện tử lớn tại Việt Nam (Samsung, Luxshare, Hon Hai/Foxconn) đều dựa vào linh kiện từ Trung Quốc. Trung Quốc chiếm 32,9% tổng lượng hàng hóa nhập khẩu của Việt Nam trong năm 2023. Trong nửa đầu năm 2024, 37,3% tổng doanh thu nhập khẩu của Việt Nam đến từ Trung Quốc. Hàng nhập khẩu từ Trung Quốc bao gồm nguyên liệu thô, vật liệu phụ trợ, máy móc, thiết bị và sản phẩm điện tử.
- Tác động đến Sản xuất trong nước: Sự tràn ngập của hàng hóa Trung Quốc có thể tác động tiêu cực đến các ngành sản xuất trong nước, đặc biệt là hàng tiêu dùng.
- Hàng hóa Trung gian: Khoảng một nửa tổng số đầu vào cho các nhà sản xuất Việt Nam đến từ Trung Quốc, khiến việc tách rời kinh tế gần như là không thể.
Tỷ lệ nhập khẩu cao từ Trung Quốc, đặc biệt là trong các yếu tố đầu vào sản xuất quan trọng, cho thấy Việt Nam có nguy cơ đáng kể nếu chuỗi cung ứng bị gián đoạn hoặc nếu Trung Quốc sử dụng đòn bẩy kinh tế. Vai trò của Việt Nam trong việc lắp ráp các sản phẩm bằng cách sử dụng các linh kiện của Trung Quốc để tái xuất khẩu cho thấy một vị trí trong chuỗi giá trị toàn cầu vừa có lợi (về việc làm và doanh thu xuất khẩu) vừa có khả năng hạn chế (về các hoạt động có giá trị gia tăng cao hơn và sự độc lập về công nghệ). Sự phụ thuộc vào các yếu tố đầu vào của Trung Quốc, ngay cả đối với hàng hóa xuất khẩu sang Mỹ, tạo ra một mạng lưới phức tạp về sự phụ thuộc kinh tế lẫn nhau và các rủi ro tiềm ẩn liên quan đến thuế quan và chính sách thương mại.
VI. Các Chiến lược Đa dạng hóa Kinh tế của Việt Nam
- Chiến lược “Trung Quốc + 1”: Việt Nam là một trong những quốc gia hưởng lợi chính từ chiến lược này, nhằm mở rộng các chân trời thương mại và giảm thiểu rủi ro bằng cách thu hút đầu tư nước ngoài từ các quốc gia ngoài Trung Quốc.
- Thu hút FDI từ các Quốc gia Khác: Việt Nam đang tích cực chào đón các nhà đầu tư trong các lĩnh vực công nghệ cao, năng lượng tái tạo, công nghiệp hỗ trợ và các lĩnh vực tiên tiến khác.
- Đa dạng hóa Thị trường Xuất khẩu: Các đối tác xuất khẩu hàng đầu của Việt Nam trong năm 2023 bao gồm Mỹ (30%), Trung Quốc (21%), Nhật Bản (7%), Hàn Quốc (6%), Đức (5%) và các quốc gia khác. Điều này cho thấy sự phụ thuộc đáng kể vào các thị trường ngoài Trung Quốc.
- Tăng cường Quan hệ với Mỹ: Mỹ là thị trường xuất khẩu lớn nhất của Việt Nam. Việc nâng cấp quan hệ Mỹ-Việt lên Đối tác Chiến lược Toàn diện vào năm 2023 đánh dấu sự làm sâu sắc thêm quan hệ trên nhiều lĩnh vực, bao gồm thương mại và kinh tế.
- Tham gia các Hiệp định Thương mại Tự do: Việt Nam là thành viên của các hiệp định như CPTPP và RCEP, mang lại lợi thế về thuế quan và khả năng tiếp cận các thị trường rộng lớn hơn.
- Tập trung vào các Ngành Tăng trưởng Cao: Việt Nam đang ưu tiên các ngành như trí tuệ nhân tạo, năng lượng tái tạo và sản xuất tiên tiến để tăng trưởng trong tương lai.
- Phát triển Năng lực Trong nước: Các nỗ lực cải thiện môi trường kinh doanh, đẩy mạnh phát triển cơ sở hạ tầng và đầu tư vào nguồn nhân lực là rất quan trọng cho việc đa dạng hóa lâu dài.
Chiến lược có chủ ý của Việt Nam nhằm đa dạng hóa các đối tác kinh tế và thị trường xuất khẩu cho thấy sự hiểu biết về những rủi ro liên quan đến việc quá phụ thuộc vào Trung Quốc và một cách tiếp cận chủ động để giảm thiểu những rủi ro này. Việc tăng cường quan hệ với Mỹ, đặc biệt là việc nâng cấp lên Đối tác Chiến lược Toàn diện , cho thấy một sự liên kết địa chính trị chiến lược cũng có những tác động kinh tế, mang lại một cực đối trọng với Trung Quốc. Việc tham gia nhiều hiệp định thương mại tự do cho thấy tham vọng của Việt Nam trong việc hội nhập vào nền kinh tế toàn cầu thông qua nhiều con đường khác nhau, giảm sự phụ thuộc vào quan hệ song phương với bất kỳ quốc gia nào.
VII. Quan điểm của Chuyên gia về Quan hệ Kinh tế Việt Nam-Trung Quốc
- Quan hệ Bất đối xứng và Tính dễ bị tổn thương: Các chuyên gia lưu ý những lo ngại về tính bất đối xứng của mối quan hệ, trong đó Việt Nam phụ thuộc vào Trung Quốc nhiều hơn so với chiều ngược lại. Sự phụ thuộc này tạo ra những lỗ hổng đối với các cú sốc kinh tế và ảnh hưởng chính trị tiềm tàng.
- Mất cân bằng Thương mại là Mối quan tâm Chính: Thâm hụt thương mại mãn tính với Trung Quốc là một mối lo ngại lớn đối với các nhà hoạch định chính sách Việt Nam.
- “Sự đồng tiến hóa đầy khó khăn”: Một chuyên gia mô tả mối quan hệ này là một sự tương tác liên tục với những hệ quả chính trị mạnh mẽ.
- Vai trò Hữu ích của Việt Nam trong việc Đa dạng hóa Chuỗi Cung ứng: Một số người cho rằng Việt Nam đóng một vai trò quan trọng trong việc đa dạng hóa chuỗi cung ứng toàn cầu ra khỏi Trung Quốc, thay vì chỉ là một cửa sau cho hàng xuất khẩu của Trung Quốc.
- Cân bằng Lợi ích Kinh tế với Lợi ích Quốc gia: Việt Nam phải đối mặt với sự cân bằng tinh tế giữa việc tận dụng các cơ hội kinh tế với Trung Quốc và bảo vệ chống lại sự phụ thuộc quá mức và các điểm yếu.
- Rủi ro Lẩn tránh Thuế quan: Có những lo ngại, đặc biệt là ở Mỹ, rằng Việt Nam đang bị sử dụng làm kênh trung chuyển cho hàng hóa Trung Quốc để trốn tránh thuế quan.
- Tiềm năng Chuyển giao Công nghệ: Một số chuyên gia hy vọng rằng đầu tư của Trung Quốc sẽ dẫn đến chuyển giao công nghệ và nâng cao năng lực sản xuất cho các doanh nghiệp Việt Nam.
- “Ngoại giao Cây tre”: Chính sách đối ngoại của Việt Nam được đặc trưng bởi “ngoại giao cây tre,” cân bằng quan hệ với nhiều cường quốc khác nhau.
Sự đồng thuận của các chuyên gia thừa nhận mối quan hệ kinh tế quan trọng và sự phụ thuộc của Việt Nam vào Trung Quốc, nhưng ý kiến khác nhau về việc liệu điều này có cấu thành một “thuộc địa kinh tế” hay không. Nhiều người xem đó là một mối quan hệ phức tạp với cả lợi ích và rủi ro. Quan điểm của Mỹ, như được phản ánh trong những lo ngại về việc lẩn tránh thuế quan, làm nổi bật khía cạnh địa chính trị của mối quan hệ kinh tế này, nơi các dòng chảy thương mại được xem xét dưới lăng kính cạnh tranh giữa các cường quốc. “Ngoại giao cây tre” của Việt Nam phản ánh cách tiếp cận chiến lược của nước này trong việc điều hướng các mối quan hệ phức tạp với các cường quốc như Mỹ và Trung Quốc, nhằm tối đa hóa lợi ích đồng thời duy trì sự độc lập.
VIII. Bối cảnh hóa Nhận xét của Mỹ
- Căng thẳng Thương mại Mỹ-Trung: Nhận xét của Mỹ nên được xem xét trong bối cảnh các tranh chấp thương mại đang diễn ra và sự cạnh tranh chiến lược giữa Mỹ và Trung Quốc.
- Lo ngại về Lẩn tránh Thuế quan: Mỹ đã bày tỏ lo ngại rằng Việt Nam đang bị sử dụng làm điểm trung chuyển cho hàng hóa Trung Quốc để trốn tránh thuế quan của Mỹ.
- Chính sách Thương mại “Nước Mỹ trên hết”: Nhận xét này phù hợp với sự tập trung rộng lớn hơn của Mỹ vào thâm hụt thương mại và thuế quan có đi có lại.
- Chiến lược Địa chính trị ở Ấn Độ Dương-Thái Bình Dương: Mỹ tìm cách chống lại ảnh hưởng ngày càng tăng của Trung Quốc trong khu vực và coi Việt Nam là một đối tác tiềm năng trong nỗ lực này.
- Bối cảnh Lịch sử Quan hệ Mỹ-Việt: Bất chấp những xung đột trong quá khứ, Mỹ và Việt Nam đã phát triển mối quan hệ ngày càng thân thiết trong những năm gần đây, một phần do những lo ngại chung về Trung Quốc.
Nhận xét của Mỹ có khả năng được thúc đẩy bởi sự kết hợp giữa các mối quan tâm kinh tế (thâm hụt thương mại, trốn thuế) và các mục tiêu địa chính trị (chống lại ảnh hưởng của Trung Quốc). Mỹ có thể sử dụng luận điệu “thuộc địa kinh tế” để gây áp lực buộc Việt Nam phải liên kết chặt chẽ hơn với các mục tiêu chiến lược của mình và có khả năng giảm bớt quan hệ kinh tế với Trung Quốc. Sự cải thiện lịch sử trong quan hệ Mỹ-Việt, bất chấp nhận xét “thuộc địa kinh tế”, cho thấy sự phức tạp của mối quan hệ song phương, nơi các lợi ích chiến lược đôi khi có thể lấn át những lời lẽ kinh tế.
IX. Phản ứng từ Việt Nam
- Hối tiếc và Bất đồng: Việt Nam đã bày tỏ sự hối tiếc về quyết định của Mỹ áp đặt thuế quan, cho rằng điều đó không phù hợp với sự hợp tác kinh tế cùng có lợi và tinh thần của Đối tác Chiến lược Toàn diện.
- Kêu gọi Đàm phán: Việt Nam đã tích cực tìm kiếm các cuộc đàm phán với Mỹ để giải quyết các mối quan ngại về thương mại và tìm ra các giải pháp đảm bảo sự phát triển ổn định của quan hệ kinh tế song phương.
- Đề nghị Giảm Thuế quan: Việt Nam đề nghị xóa bỏ tất cả thuế quan đối với hàng nhập khẩu từ Mỹ trong nỗ lực trì hoãn việc áp dụng thuế quan của Mỹ.
- Nhấn mạnh Chính sách Đối ngoại Độc lập: Việt Nam nhấn mạnh cam kết của mình đối với một chính sách đối ngoại độc lập và tự chủ.
- Tâm lý Công chúng: Dư luận ở Việt Nam đối với Trung Quốc rất phức tạp, mang dấu ấn của sự ngờ vực lịch sử và những lo ngại về sự quyết đoán của Trung Quốc ở Biển Đông, điều này có thể ảnh hưởng đến phản ứng của chính phủ.
- Tập trung vào Quan hệ Cân bằng: Việt Nam hướng tới duy trì quan hệ kinh tế cân bằng và hài hòa với tất cả các đối tác, bao gồm cả Mỹ và Trung Quốc.
Phản ứng ngay lập tức của Việt Nam với sự hối tiếc và đề nghị đàm phán với Mỹ cho thấy tác động đáng kể của thuế quan tiềm năng của Mỹ đối với nền kinh tế hướng đến xuất khẩu của nước này và mong muốn duy trì quan hệ mạnh mẽ với Mỹ. Trong khi tìm cách xoa dịu Mỹ, Việt Nam cũng duy trì quan hệ đối tác chiến lược với Trung Quốc, làm nổi bật sự cân bằng tinh tế của nước này trong việc điều hướng sự cạnh tranh Mỹ-Trung. Tâm lý công chúng ở Việt Nam, mặc dù nói chung là thận trọng đối với Trung Quốc do các vấn đề lịch sử và lãnh thổ, nhưng cũng có thể ủng hộ các nỗ lực của chính phủ trong việc duy trì quan hệ kinh tế với nước láng giềng lớn này do những lợi ích kinh tế đáng kể.
X. Phân tích So sánh: Quan hệ Kinh tế của Trung Quốc với các Quốc gia ASEAN khác
- Trung Quốc là Đối tác Thương mại Lớn nhất của ASEAN: Trung Quốc đã là đối tác thương mại lớn nhất của ASEAN kể từ năm 2009.
- Khối lượng Thương mại Ngày càng Tăng: Thương mại giữa ASEAN và Trung Quốc đã tăng đáng kể trong những năm qua.
- Thâm hụt Thương mại đối với một số Quốc gia ASEAN: Một số quốc gia ASEAN cũng trải qua thâm hụt thương mại với Trung Quốc.
- Trung Quốc là Nguồn FDI Lớn cho ASEAN: Trung Quốc là một nhà đầu tư quan trọng trong khu vực ASEAN.
- Mức độ Phụ thuộc Khác nhau: Mức độ phụ thuộc kinh tế vào Trung Quốc khác nhau giữa các quốc gia thành viên ASEAN. Các quốc gia như Campuchia và Lào có quan hệ kinh tế đặc biệt mạnh mẽ với Trung Quốc.
- Khu vực Thương mại Tự do ASEAN-Trung Quốc (ACFTA): Hiệp định này đã tạo điều kiện thuận lợi cho tăng trưởng thương mại giữa Trung Quốc và ASEAN.
- Hiệp định Đối tác Kinh tế Toàn diện Khu vực (RCEP): Hiệp định này tiếp tục tăng cường hội nhập kinh tế trong khu vực, bao gồm cả Trung Quốc và các thành viên ASEAN.
Mối quan hệ thương mại và đầu tư đáng kể của Việt Nam với Trung Quốc không phải là duy nhất trong ASEAN, vì Trung Quốc là đối tác thương mại lớn nhất của toàn bộ khối, cho thấy một xu hướng khu vực rộng lớn hơn về sự phụ thuộc kinh tế lẫn nhau. Mặc dù nhiều quốc gia ASEAN hưởng lợi từ thương mại với Trung Quốc, nhưng những lo ngại về sự mất cân bằng thương mại và sự cưỡng ép kinh tế tiềm tàng cũng hiện diện trên khắp khu vực, mặc dù mức độ phụ thuộc cụ thể có thể khác nhau. Các khuôn khổ ACFTA và RCEP làm nổi bật bản chất thể chế của sự hợp tác kinh tế giữa Trung Quốc và ASEAN, cho thấy một cam kết dài hạn đối với các mối quan hệ này.
Bảng 3: So sánh Sự phụ thuộc Thương mại của Trung Quốc ở một số Quốc gia ASEAN (Năm gần nhất có sẵn)
Quốc gia ASEAN | Tỷ lệ % Tổng Nhập khẩu từ Trung Quốc | Tỷ lệ % Tổng Xuất khẩu sang Trung Quốc | Tổng Kim ngạch Thương mại với Trung Quốc (tỷ USD) |
---|---|---|---|
Việt Nam | 32,9 (năm 2023) | 15,5 (năm 2023) | 204,9 (năm 2023) |
Malaysia | 223,2 (năm 2023) | ||
Indonesia | |||
Thái Lan | |||
Singapore | |||
Philippines |
Nguồn: (Lưu ý: Bảng này chỉ bao gồm một số quốc gia ASEAN và cần được bổ sung thêm dữ liệu để có sự so sánh đầy đủ hơn.)
XI. Lịch sử Phát triển Quan hệ Kinh tế Việt Nam-Trung Quốc
- Lịch sử Tương tác Lâu dài: Việt Nam và Trung Quốc có lịch sử trao đổi kinh tế và văn hóa lâu dài, đánh dấu bằng những giai đoạn hợp tác và xung đột.
- Quan hệ Xã hội chủ nghĩa: Cả hai nước đều chia sẻ hệ tư tưởng cộng sản, điều này trong lịch sử đã thúc đẩy sự hợp tác chính trị và kinh tế.
- Tăng trưởng Sau Bình thường hóa: Quan hệ kinh tế đã phát triển vượt bậc kể từ khi bình thường hóa quan hệ vào năm 1991. Thương mại song phương đã tăng theo cấp số nhân.
- Trung Quốc là Đồng minh Quan trọng trong các Cuộc xung đột: Trung Quốc đã cung cấp sự hỗ trợ đáng kể cho Bắc Việt Nam trong các cuộc chiến tranh Đông Dương.
- Tranh chấp Lãnh thổ: Bất chấp quan hệ kinh tế chặt chẽ, những căng thẳng lịch sử và các tranh chấp lãnh thổ đang diễn ra ở Biển Đông vẫn là một điểm gây mâu thuẫn.
- “Đối tác Chiến lược Toàn diện”: Việc thiết lập quan hệ đối tác này vào năm 2008 và việc làm sâu sắc thêm quan hệ này cho thấy cam kết tăng cường quan hệ.
- “Cộng đồng Chung Tương lai”: Thỏa thuận gần đây về xây dựng “cộng đồng chung tương lai Việt Nam-Trung Quốc” cho thấy mức độ hợp tác thậm chí còn chặt chẽ hơn.
Lịch sử tương tác lâu dài, bao gồm cả các giai đoạn Trung Quốc thống trị, có khả năng góp phần vào sự nhạy cảm của Việt Nam đối với mối quan hệ với Trung Quốc và việc nước này nhấn mạnh vào việc duy trì sự độc lập. Sự phát triển từ hỗ trợ lịch sử đến “đối tác chiến lược toàn diện” và “cộng đồng chung tương lai” cho thấy một cam kết chính trị ngày càng sâu sắc đối với sự hợp tác song phương, điều này củng cố mối quan hệ kinh tế mạnh mẽ. Bất chấp mối quan hệ kinh tế và chính trị chặt chẽ, các tranh chấp lãnh thổ dai dẳng ở Biển Đông đại diện cho một căng thẳng cơ bản trong mối quan hệ, ngăn cản một sự liên kết hoàn toàn và củng cố nhu cầu đa dạng hóa quan hệ đối tác của Việt Nam.
XII. Kết luận
Phân tích từ các phần trước cho thấy mối quan hệ kinh tế giữa Việt Nam và Trung Quốc là một mối quan hệ phức tạp và đa chiều, thể hiện sự phụ thuộc lẫn nhau đáng kể về thương mại và đầu tư. Dữ liệu thương mại cho thấy khối lượng giao dịch song phương khổng lồ và sự tăng trưởng liên tục trong nhiều năm, với Trung Quốc là đối tác thương mại lớn nhất của Việt Nam. Tuy nhiên, Việt Nam cũng phải đối mặt với thâm hụt thương mại đáng kể với Trung Quốc, cho thấy sự phụ thuộc vào hàng hóa Trung Quốc. Về đầu tư, Trung Quốc là một trong những nhà đầu tư lớn nhất vào Việt Nam, với dòng vốn đổ vào các lĩnh vực khác nhau, bao gồm cả sản xuất và công nghệ cao.
Việt Nam có sự phụ thuộc vào hàng nhập khẩu từ Trung Quốc, đặc biệt là nguyên liệu thô và linh kiện cho ngành sản xuất của mình. Tuy nhiên, Việt Nam đã chủ động thực hiện các chiến lược đa dạng hóa kinh tế, tìm kiếm các đối tác thương mại và đầu tư mới, và tăng cường quan hệ với các quốc gia khác, đặc biệt là Hoa Kỳ. Quan điểm của các chuyên gia thừa nhận sự bất đối xứng trong mối quan hệ kinh tế và những lo ngại về sự phụ thuộc, nhưng cũng ghi nhận vai trò của Việt Nam trong việc đa dạng hóa chuỗi cung ứng toàn cầu.
Nhận xét của Mỹ về việc Việt Nam là “thuộc địa kinh tế của Trung Quốc” nên được xem xét trong bối cảnh căng thẳng thương mại và cạnh tranh chiến lược giữa Mỹ và Trung Quốc. Có khả năng tuyên bố này mang động cơ chính trị và nhằm gây áp lực buộc Việt Nam phải nghiêng về phía Mỹ trong cuộc cạnh tranh này. Phản ứng từ Việt Nam cho thấy sự hối tiếc về các biện pháp thương mại của Mỹ và mong muốn duy trì quan hệ kinh tế cân bằng với tất cả các đối tác.
So sánh với các quốc gia ASEAN khác cho thấy rằng mối quan hệ kinh tế mạnh mẽ với Trung Quốc là một đặc điểm chung của khu vực, với Trung Quốc là đối tác thương mại lớn nhất của ASEAN. Lịch sử quan hệ Việt Nam-Trung Quốc phức tạp, bao gồm cả những giai đoạn hợp tác và xung đột, cho thấy sự thận trọng của Việt Nam trong việc quản lý mối quan hệ này.
Tóm lại, mặc dù Việt Nam có sự phụ thuộc kinh tế vào Trung Quốc ở một số khía cạnh, đặc biệt là về nhập khẩu và thâm hụt thương mại, nhưng việc gọi Việt Nam là “thuộc địa kinh tế” có vẻ là một sự đơn giản hóa quá mức. Việt Nam đang tích cực đa dạng hóa các mối quan hệ kinh tế của mình và duy trì một chính sách đối ngoại độc lập. Mối quan hệ này nên được mô tả chính xác hơn là sự phụ thuộc lẫn nhau phức tạp hơn là sự khuất phục hoàn toàn.
XIII. Khuyến nghị
Để tăng cường khả năng phục hồi kinh tế và giảm thiểu các rủi ro tiềm ẩn liên quan đến sự phụ thuộc kinh tế vào Trung Quốc, Việt Nam nên tiếp tục theo đuổi các chiến lược đa dạng hóa kinh tế một cách tích cực hơn. Điều này bao gồm việc tăng cường quan hệ thương mại và đầu tư với các đối tác khác, đặc biệt là Hoa Kỳ, Liên minh Châu Âu, Nhật Bản và Hàn Quốc. Việt Nam cũng nên tập trung vào việc phát triển các ngành công nghiệp trong nước để giảm sự phụ thuộc vào nhập khẩu nguyên liệu và linh kiện từ Trung Quốc. Đầu tư vào cơ sở hạ tầng, giáo dục và đào tạo có thể giúp nâng cao năng lực cạnh tranh của Việt Nam và thu hút đầu tư vào các lĩnh vực có giá trị gia tăng cao hơn. Ngoài ra, Việt Nam nên tiếp tục theo đuổi chính sách đối ngoại cân bằng, duy trì quan hệ tốt đẹp với cả Mỹ và Trung Quốc, đồng thời bảo vệ lợi ích quốc gia trong bối cảnh cạnh tranh địa chính trị đang diễn ra. Việc tăng cường minh bạch trong các hoạt động kinh tế và thương mại, cũng như cải thiện môi trường kinh doanh, sẽ giúp Việt Nam trở thành một đối tác kinh tế hấp dẫn và đáng tin cậy hơn trên trường quốc tế.Sources used in the report